Kết quả Landskrona BoIS vs IK Brage, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Landskrona BoIS vs IK Brage: Diễn biến chính

  • 9'
    Vincent Sundberg (Assist:Amr Kaddoura) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    Edi Sylisufaj goalnbsp;
    2-0
  • 24'
    Gustaf Bruzelius
    2-0
  • 30'
    Svante Hildeman nbsp;
    Amr Kaddoura nbsp;
    2-0
  • 40'
    Max Nilsson
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Adil Titi
    nbsp;Jacob Stensson
  • 62'
    2-0
    nbsp;Amar Muhsin
    nbsp;Pontus Jonsson
  • 65'
    Jesper Strid (Assist:Robin Dzabic) goalnbsp;
    3-0
  • 76'
    3-0
    nbsp;Malte Persson
    nbsp;Christopher Redenstrand
  • 78'
    Christian Stark nbsp;
    Edi Sylisufaj nbsp;
    3-0
  • 78'
    Constantino Capotondi nbsp;
    Erik Hedenquist nbsp;
    3-0
  • 78'
    Melker Jonsson nbsp;
    Adam Egnell nbsp;
    3-0
  • 80'
    3-0
    nbsp;Ferhan Abic
    nbsp;Ieltsin Camoes
  • 80'
    3-0
    nbsp;Omur Pektas
    nbsp;Johan Arvidsson
  • 90'
    Max'Med Mohamed nbsp;
    Robin Dzabic nbsp;
    3-0
  • 90'
    Rassa Rahmani
    3-0
  • Landskrona BoIS vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị

  • Landskrona BoIS4-3-3
    1
    Amr Kaddoura
    2
    Rassa Rahmani
    13
    Erik Hedenquist
    4
    Gustaf Bruzelius
    23
    Max Nilsson
    8
    Robin Dzabic
    10
    Adam Egnell
    7
    Victor Karlsson
    16
    Jesper Strid
    9
    Edi Sylisufaj
    19
    Vincent Sundberg
    17
    Pontus Jonsson
    12
    Ieltsin Camoes
    21
    Henry Sletsjoe
    10
    Gustav Berggren
    8
    Jacob Stensson
    11
    Johan Arvidsson
    22
    Cesar Weilid
    2
    Alexander Zetterstrom
    5
    Oskar Agren
    23
    Christopher Redenstrand
    1
    Viktor Frodig
    IK Brage4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Philip Andersson
    18Constantino Capotondi
    47Kofi Fosuhene Asare
    29Svante Hildeman
    12Melker Jonsson
    15Max'Med Mohamed
    22Christian Stark
    Ferhan Abic 18
    Andre Bernardini 13
    Amar Muhsin 33
    Omur Pektas 19
    Malte Persson 4
    Adil Titi 6
    Teodor Walemark 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Billy Magnusson
    Kleber Saarenpaa
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Landskrona BoIS vs IK Brage: Số liệu thống kê

  • Landskrona BoIS
    IK Brage
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation