Kết quả Orgryte vs Varbergs BoIS FC, 22h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính

  • 7'
    Anton Andreasson (Assist:Isak Dahlqvist) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Amel Mujanic goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    Gustav Broman(OW)
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Dahlstrom Niklas
    nbsp;Kevin Nyarko
  • 49'
    3-1
    goalnbsp;Kevin Custovic (Assist:Olle Edlund)
  • 51'
    3-2
    goalnbsp;Isak Bjerkebo (Assist:Anton Kurochkin)
  • 63'
    Charlie Vindehall nbsp;
    William Kenndal nbsp;
    3-2
  • 64'
    William Svensson nbsp;
    Abdoulaye Diagne Faye nbsp;
    3-2
  • 64'
    Jonathan Azulay nbsp;
    Filip Trpcevski nbsp;
    3-2
  • 66'
    3-2
    nbsp;Mark Tokich
    nbsp;Robin Tranberg
  • 83'
    3-2
    nbsp;Oliver Alfonsi
    nbsp;Olle Edlund
  • 83'
    3-2
    nbsp;Aulon Bitiqi
    nbsp;Isak Bjerkebo
  • 83'
    3-2
    nbsp;Diego Montiel
    nbsp;Anton Kurochkin
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Aulon Bitiqi (Assist:Diego Montiel)
  • Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-4-3
    44
    Hampus Gustafsson
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    6
    Mikael Dyrestam
    5
    Christoffer Styffe
    19
    Anton Andreasson
    8
    Amel Mujanic
    21
    William Kenndal
    15
    Isak Dahlqvist
    11
    Noah Christoffersson
    22
    Tobias Sana
    20
    Filip Trpcevski
    16
    Alexander Johansson
    19
    Kevin Nyarko
    11
    Isak Bjerkebo
    7
    Robin Tranberg
    13
    Olle Edlund
    9
    Anton Kurochkin
    12
    Kevin Custovic
    2
    Gustav Broman
    3
    Hampus Zackrisson
    24
    Emil Hellman
    29
    Fredrik Andersson
    Varbergs BoIS FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Jonathan Azulay
    10Nicklas Barkroth
    32Manz Karlsson
    9Viktor Lundberg
    30Alex Rahm
    24William Svensson
    7Charlie Vindehall
    Oliver Alfonsi 14
    Aulon Bitiqi 20
    Dahlstrom Niklas 4
    Diego Montiel 10
    David Olsson 27
    Erion Sadiku 28
    Mark Tokich 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
    Martin Skogman
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Varbergs BoIS FC
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation