Kết quả Osters IF vs Utsiktens BK, 00h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • Osters IF vs Utsiktens BK: Diễn biến chính

  • 21'
    Adam Bergmark-Wiberg (Assist:Alibek Aliev) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Alibek Aliev (Assist:Adam Bergmark-Wiberg) goalnbsp;
    2-0
  • 33'
    2-0
    nbsp;Kalipha Jawla
    nbsp;Karl Bohm
  • 33'
    2-0
    nbsp;Erik Westermark
    nbsp;Jesper Brandt
  • 33'
    2-0
    nbsp;Ivo Pekalski
    nbsp;Suleman Zurmati
  • 33'
    2-0
    nbsp;Predrag Randjelovic
    nbsp;Alexander Faltsetas
  • 40'
    2-0
    Kalipha Jawla
  • 41'
    Niklas Soderberg
    2-0
  • 61'
    2-0
    Erik Westermark
  • 71'
    Martin Andersen nbsp;
    Alibek Aliev nbsp;
    2-0
  • 72'
    Adam Bergmark-Wiberg (Assist:Martin Andersen) goalnbsp;
    3-0
  • 74'
    3-1
    goalnbsp;Ivo Pekalski (Assist:Malkolm Moenza)
  • 77'
    3-1
    nbsp;Wiggo Hjort
    nbsp;Robin Book
  • 78'
    Daniel Ljung (Assist:Martin Andersen) goalnbsp;
    4-1
  • 79'
    4-2
    goalnbsp;Erik Westermark
  • 81'
    4-2
    Kevin Rodeblad Lowe
  • 82'
    Vladimir Rodic nbsp;
    Daniel Ljung nbsp;
    4-2
  • 82'
    Albin Morfelt nbsp;
    Niklas Soderberg nbsp;
    4-2
  • 88'
    Vladimir Rodic (Assist:Adam Bergmark-Wiberg) goalnbsp;
    5-2
  • 90'
    Raymond Adjei nbsp;
    Tatu Varmanen nbsp;
    5-2
  • 90'
    Ivan Kricak
    5-2
  • 90'
    5-2
    Ivo Pekalski
  • 90'
    Theodor Johansson nbsp;
    Lukas Bergqvist nbsp;
    5-2
  • Osters IF vs Utsiktens BK: Đội hình chính và dự bị

  • Osters IF4-2-3-1
    13
    Robin Wallinder
    21
    Lukas Bergqvist
    15
    Ivan Kricak
    5
    Mattis Adolfsson
    33
    Tatu Varmanen
    7
    David Seger
    8
    Kevin Hoog Jansson
    18
    Daniel Ljung
    9
    Niklas Soderberg
    19
    Adam Bergmark-Wiberg
    20
    Alibek Aliev
    11
    Robin Book
    9
    Lucas Lima
    4
    Allan Mohideen
    15
    Suleman Zurmati
    8
    Alexander Faltsetas
    7
    Karl Bohm
    33
    Sebastian Lagerlund
    3
    Jesper Brandt
    21
    Kevin Rodeblad Lowe
    13
    Malkolm Moenza
    30
    Elias Hadaya
    Utsiktens BK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Raymond Adjei
    25Martin Andersen
    24Theodor Johansson
    32Carl Lundahl Persson
    10Albin Morfelt
    23Vladimir Rodic
    4Sebastian Starke Hedlund
    Oliver Gustafsson 1
    Daniel Hermansson 2
    Wiggo Hjort 14
    Kalipha Jawla 20
    Erik Westermark 6
    Ivo Pekalski 23
    Predrag Randjelovic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Srdjan Tufegdzic
    Bosko Orovic
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Osters IF vs Utsiktens BK: Số liệu thống kê

  • Osters IF
    Utsiktens BK
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation