Kết quả Sandvikens IF vs Degerfors IF, 00h00 ngày 24/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 24

  • Sandvikens IF vs Degerfors IF: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Dijan Vukojevic (Assist:Rasmus Forsell)
  • 45'
    Kasper Harletun
    0-1
  • 45'
    Daniel Soderberg
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Adi Fisic
    nbsp;Dijan Vukojevic
  • 61'
    0-1
    nbsp;Johan Martensson
    nbsp;Christos Gravius
  • 66'
    Zinedin Smajlovic nbsp;
    Mamadou Kouyaté nbsp;
    0-1
  • 66'
    Lague Byiringiro nbsp;
    Calvin Kabuye nbsp;
    0-1
  • 66'
    Jay Tee Kamara nbsp;
    Jonathan Karlsson nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    nbsp;Nahom Netabay
    nbsp;Teo Gronborg
  • 69'
    0-1
    nbsp;Luc Kassi
    nbsp;Kevin Holmen
  • 80'
    Ludwig Malachowski Thorell nbsp;
    Amin Al-Hamawi nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Alexander Heden Lindskog
    nbsp;Sebastian Ohlsson
  • 85'
    Oscar Sjostrand nbsp;
    Daniel Soderberg nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-1
    Gustav Lindgren
  • 90'
    0-1
    Johan Martensson
  • Sandvikens IF vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị

  • Sandvikens IF4-3-1-2
    1
    Felix Jakobsson
    45
    Kasper Harletun
    23
    Emil Engqvist
    2
    Gustav Thorn
    4
    Jonathan Karlsson
    7
    Calvin Kabuye
    8
    Daniel Soderberg
    17
    Mamadou Kouyaté
    15
    John Junior Igbarumah
    30
    Amin Al-Hamawi
    18
    James Kirby
    8
    Kevin Holmen
    9
    Gustav Lindgren
    10
    Dijan Vukojevic
    12
    Erik Lindell
    18
    Teo Gronborg
    20
    Christos Gravius
    2
    Mamadouba Diaby
    6
    Carlos Garcia
    30
    Bernardo Gil Coutinho Morgado
    7
    Sebastian Ohlsson
    25
    Rasmus Forsell
    Degerfors IF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Mohammed Sadat Abubakari
    14Lague Byiringiro
    92Jay Tee Kamara
    20Oscar Sjostrand
    3Zinedin Smajlovic
    12Hannes Sveijer
    10Ludwig Malachowski Thorell
    Adi Fisic 11
    Nahom Netabay 22
    Alexander Heden Lindskog 23
    Filip Jarlesand 26
    Luc Kassi 17
    Johan Martensson 4
    Elias Pihlstrom 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tobias Solberg
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Sandvikens IF vs Degerfors IF: Số liệu thống kê

  • Sandvikens IF
    Degerfors IF
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation