Kết quả Skovde AIK vs Gefle IF, 20h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • Skovde AIK vs Gefle IF: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Samuel Adrian
  • 53'
    Filip Drinic
    0-0
  • 64'
    0-0
    nbsp;Anton Lundin
    nbsp;Leo Englund
  • 65'
    0-0
    nbsp;Henrik Bellman
    nbsp;Samuel Adrian
  • 65'
    0-0
    nbsp;Iu Ranera Grau
    nbsp;Adrian Edqvist
  • 68'
    0-1
    goalnbsp;Gustav Friberg (Assist:Anton Lundin)
  • 75'
    0-1
    nbsp;Samouil Izountouemoi
    nbsp;York Rafael
  • 75'
    Stefan Ljubicic nbsp;
    Hugo Engstrom nbsp;
    0-1
  • 75'
    Kenan Bilalovic nbsp;
    Shergo Shhab nbsp;
    0-1
  • 81'
    Sargon Abraham
    0-1
  • 87'
    Armend Suljev nbsp;
    Samuel Sorman nbsp;
    0-1
  • 87'
    Emil Skillermo nbsp;
    Elmar Abraham nbsp;
    0-1
  • 90'
    Fritiof Hellichius nbsp;
    Sargon Abraham nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Kevin Persson
    nbsp;Jacob Hjelte
  • 90'
    Mamadou Ousmane Diagne
    0-1
  • 90'
    0-1
    Anton Lundin
  • Skovde AIK vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị

  • Skovde AIK5-4-1
    30
    Adrian Zendejas
    21
    Marcus Mikhail
    3
    Filip Schyberg
    4
    Filip Drinic
    18
    Edvin Tellgren
    19
    Samuel Sorman
    13
    Hugo Engstrom
    11
    Mamadou Ousmane Diagne
    6
    Elmar Abraham
    10
    Sargon Abraham
    99
    Shergo Shhab
    9
    Jacob Hjelte
    11
    Leo Englund
    7
    Adrian Edqvist
    6
    Lukas Browning Lagerfeldt
    35
    Samuel Adrian
    24
    York Rafael
    19
    Christoffer Aspgren
    29
    Martin Rauschenberg
    3
    Jesper Adolfsson
    15
    Gustav Friberg
    22
    Mathias Nilsson
    Gefle IF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Kenan Bilalovic
    1Markus Frojd
    24Fritiof Hellichius
    9Stefan Ljubicic
    23Ziga Ovsenek
    7Emil Skillermo
    20Armend Suljev
    Henrik Bellman 12
    William Hallgren 27
    Samouil Izountouemoi 10
    Anton Lundin 8
    Kevin Persson 16
    Iu Ranera Grau 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johan Mjallby
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Skovde AIK vs Gefle IF: Số liệu thống kê

  • Skovde AIK
    Gefle IF
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation