Kết quả Trelleborgs FF vs Gefle IF, 20h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Trelleborgs FF vs Gefle IF: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Iu Ranera Grau
  • 63'
    Markus Bjorkvist nbsp;
    Viktor Christiansson nbsp;
    0-0
  • 63'
    Emmanuel Godwin nbsp;
    Eren Alievski nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Henrik Bellman
    nbsp;Iu Ranera Grau
  • 67'
    0-0
    nbsp;Sebastian Friman
    nbsp;Adrian Edqvist
  • 68'
    Samuel Asoma
    0-0
  • 69'
    Armin Culum nbsp;
    Othmane Salama nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    Samouil Izountouemoi
  • 79'
    Fritiof Bjorken nbsp;
    Fredrik Martinsson nbsp;
    0-0
  • 79'
    Johannes Kack nbsp;
    Pierre Larsen nbsp;
    0-0
  • 83'
    Fritiof Bjorken (Assist:Armin Culum) goalnbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    nbsp;Niclas Hakansson
    nbsp;Samouil Izountouemoi
  • Trelleborgs FF vs Gefle IF: Đội hình chính và dự bị

  • Trelleborgs FF4-3-3
    1
    Andreas Larsen
    21
    Eren Alievski
    5
    Abel Ogwuche
    19
    Tobias Karlsson
    20
    Felix Horberg
    7
    Pierre Larsen
    24
    Viktor Christiansson
    14
    Samuel Asoma
    29
    Othmane Salama
    10
    Hady Karim
    22
    Fredrik Martinsson
    9
    Jacob Hjelte
    8
    Anton Lundin
    7
    Adrian Edqvist
    24
    York Rafael
    44
    Iu Ranera Grau
    10
    Samouil Izountouemoi
    19
    Christoffer Aspgren
    3
    Jesper Adolfsson
    16
    Kevin Persson
    15
    Gustav Friberg
    22
    Mathias Nilsson
    Gefle IF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Ammar Asani
    2Fritiof Bjorken
    34Markus Bjorkvist
    11Armin Culum
    33Ellborg Melker
    15Emmanuel Godwin
    40Johannes Kack
    Izak Adel 2
    Henrik Bellman 12
    Philip Ekman 4
    Sebastian Friman 14
    Niclas Hakansson 5
    Oscar Jonsson 1
    Alvin Lattman 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Ola Ljung
    Johan Mjallby
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Trelleborgs FF vs Gefle IF: Số liệu thống kê

  • Trelleborgs FF
    Gefle IF
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation