Kết quả AIK Solna vs GAIS, 00h00 ngày 30/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 16

  • AIK Solna vs GAIS: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Gustav Lundgren (Assist:Alex Ahl-Holmstrom)
  • 16'
    Lamine Dabo
    0-1
  • 22'
    0-1
    Harun Ibrahim
  • 46'
    Sotiris Papagiannopoulos nbsp;
    Benjamin Hansen nbsp;
    0-1
  • 46'
    Rui Modesto nbsp;
    Erik Ring nbsp;
    0-1
  • 53'
    0-1
    Filip Beckman
  • 63'
    0-1
    nbsp;Amin Boudri
    nbsp;Axel Henriksson
  • 63'
    0-1
    nbsp;Lucas Hedlund
    nbsp;Alex Ahl-Holmstrom
  • 67'
    0-1
    Lucas Hedlund
  • 74'
    0-1
    nbsp;Chovanie Amatkarijo
    nbsp;Mervan Celik
  • 81'
    Axel Bjornstrom nbsp;
    Mads Thychosen nbsp;
    0-1
  • 81'
    John Guidetti nbsp;
    Lamine Dabo nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Anes Cardaklija
    nbsp;Joackim Aberg
  • 89'
    Omar Faraj nbsp;
    Bersant Celina nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Mergim Krasniqi
  • 90'
    Alexander Milosevic
    0-1
  • AIK Solna vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • AIK Solna4-4-2
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    2
    Eskil Edh
    16
    Benjamin Hansen
    5
    Alexander Milosevic
    17
    Mads Thychosen
    10
    Bersant Celina
    24
    Lamine Dabo
    7
    Anton Saletros
    34
    Erik Ring
    19
    Dino Besirevic
    28
    Ioannis Pittas
    9
    Gustav Lundgren
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    10
    Mervan Celik
    21
    Axel Henriksson
    7
    Joackim Aberg
    8
    William Milovanovic
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    24
    Filip Beckman
    32
    Harun Ibrahim
    1
    Mergim Krasniqi
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Taha Ayari
    12Axel Bjornstrom
    8Ismaila Coulibaly
    30Ismael Diawara
    37Ahmad Faqa
    9Omar Faraj
    11John Guidetti
    32Rui Modesto
    4Sotiris Papagiannopoulos
    Chovanie Amatkarijo 26
    Edvin Becirovic 11
    Amin Boudri 17
    Anes Cardaklija 22
    Richard Friday 19
    Lucas Hedlund 28
    Erik Krantz 33
    Denis Krivosic 30
    Jonas Lindberg 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Berg Henning
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna vs GAIS: Số liệu thống kê

  • AIK Solna
    GAIS
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 600
    Số đường chuyền
    294
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation