Kết quả Brommapojkarna vs Hacken, 19h00 ngày 18/08
Kết quả Brommapojkarna vs Hacken
Nhận định Brommapojkarna vs BK Hacken, 19h00 ngày 18/8
Đối đầu Brommapojkarna vs Hacken
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ Hacken gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202419:00
-
Brommapojkarna 11Hacken 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 3.5
1.07U 3.5
0.811
2.50X
3.502
2.37Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs Hacken
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 19
-
Brommapojkarna vs Hacken: Diễn biến chính
-
3'0-0Valgeir Lunddal Fridriksson
-
40'0-1nbsp;Mikkel Rygaard Jensen (Assist:Simon Gustafson)
-
41'0-1Ali Youssef
-
50'Adam Jakobsen0-1
-
54'0-2nbsp;Ali Youssef (Assist:Jeremy Agbonifo)
-
65'nbsp;
Hlynur Freyr Karlsson nbsp;0-2 -
71'0-2nbsp;Srdjan Hrstic
nbsp;Ali Youssef -
71'0-2nbsp;Amor Layouni
nbsp;Jeremy Agbonifo -
78'Evans Botchway nbsp;
Daleho Irandust nbsp;0-2 -
82'0-3nbsp;Amor Layouni (Assist:Amane Romeo)
-
83'Tim Soderstrom nbsp;
Wilmer Odefalk nbsp;0-3 -
85'Nikola Vasic (Assist:Adam Jakobsen) nbsp;1-3
-
87'1-3Amor Layouni
-
89'1-3nbsp;Samuel Holm
nbsp;Mikkel Rygaard Jensen -
90'1-3Srdjan Hrstic
-
90'1-3nbsp;Julius Lindberg
nbsp;Amane Romeo -
90'1-3nbsp;Severin Nioule
nbsp;Zeidane Inoussa
-
Brommapojkarna vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
Brommapojkarna3-5-212Fabian Mrozek3Alexander Abrahamsson2Hlynur Freyr Karlsson26Andre Calisir19Daleho Irandust16Adam Jakobsen10Wilmer Odefalk13Ludvig Fritzson17Alexander Jensen9Nikola Vasic21Alex Timossi Andersson23Jeremy Agbonifo10Ali Youssef29Zeidane Inoussa18Mikkel Rygaard Jensen14Simon Gustafson27Amane Romeo12Valgeir Lunddal Fridriksson3Johan Hammar4Marius Lode21Adam Lundqvist26Peter Abrahamsson
- Đội hình dự bị
-
29Evans Botchway731Otega Ekperuoh11Rasmus Orqvist15Paya Pichkah22Liam Tahwildaran23Tim SoderstromPontus Dahbo 16Even Hovland 5Srdjan Hrstic 19Sigge Jansson 35Amor Layouni 24Samuel Holm 15Julius Lindberg 11Andreas Linde 1Severin Nioule 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs Hacken: Số liệu thống kê
-
BrommapojkarnaHacken
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
418Số đường chuyền597
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển