Kết quả Djurgardens vs Hacken, 00h10 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 2

  • Djurgardens vs Hacken: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Mikkel Rygaard Jensen
  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Edward Chilufya
  • 40'
    Lucas Bergvall
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Jacob Barrett Laursen
    nbsp;Axel Lindahl
  • 58'
    0-2
    goalnbsp;Julius Lindberg
  • 60'
    0-2
    nbsp;Zeidane Inoussa
    nbsp;Marius Lode
  • 64'
    0-3
    goalnbsp;Zeidane Inoussa (Assist:Amor Layouni)
  • 66'
    Besard Sabovic nbsp;
    Albin Ekdal nbsp;
    0-3
  • 71'
    0-3
    Amor Layouni
  • 78'
    Haris Radetinac nbsp;
    Miro Tenho nbsp;
    0-3
  • 78'
    Tokmac Nguen nbsp;
    Deniz Hummet nbsp;
    0-3
  • 78'
    Peter Therkildsen nbsp;
    Lars Erik Oskar Fallenius nbsp;
    0-3
  • 79'
    0-3
    nbsp;Pontus Dahbo
    nbsp;Mikkel Rygaard Jensen
  • 83'
    Magnus Eriksson nbsp;
    Samuel Holm nbsp;
    0-3
  • 87'
    Tokmac Nguen (Assist:Samuel Dahl) goalnbsp;
    1-3
  • 87'
    1-3
    nbsp;Simon Sandberg
    nbsp;Julius Lindberg
  • 89'
    Tokmac Nguen (Assist:Lucas Bergvall) goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    Marcus Danielsson goalnbsp;
    3-3
  • Djurgardens vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Widell Zetterstrom
    26
    Samuel Dahl
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    2
    Piotr Johansson
    8
    Albin Ekdal
    10
    Samuel Holm
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    21
    Lucas Bergvall
    15
    Lars Erik Oskar Fallenius
    11
    Deniz Hummet
    24
    Amor Layouni
    17
    Edward Chilufya
    11
    Julius Lindberg
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    14
    Simon Gustafson
    27
    Amane Romeo
    6
    Axel Lindahl
    5
    Even Hovland
    4
    Marius Lode
    21
    Adam Lundqvist
    1
    Andreas Linde
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Magnus Eriksson
    31Rasmus Nehrman
    20Tokmac Nguen
    30Malkolm Nilsson
    22Musa Qurbanly
    9Haris Radetinac
    14Besard Sabovic
    17Peter Therkildsen
    4Jacob Une Larsson
    Ishaq Abdulrazak 8
    Peter Abrahamsson 26
    Pontus Dahbo 16
    Srdjan Hrstic 19
    Zeidane Inoussa 29
    Jacob Barrett Laursen 7
    Simon Sandberg 13
    Blair Turgott 20
    Ali Youssef 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Hacken: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Hacken
  • 14
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 499
    Số đường chuyền
    452
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation