Kết quả Djurgardens vs Hacken, 00h10 ngày 09/04
Kết quả Djurgardens vs Hacken
Nhận định Djurgardens vs Hacken, 0h10 ngày 9/4
Đối đầu Djurgardens vs Hacken
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ Hacken gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/04/202400:10
-
Djurgardens 13Hacken 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.75
0.79U 2.75
0.891
2.05X
3.452
3.25Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Hacken
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 2
-
Djurgardens vs Hacken: Diễn biến chính
-
17'0-0Mikkel Rygaard Jensen
-
23'0-1nbsp;Edward Chilufya
-
40'Lucas Bergvall0-1
-
46'0-1nbsp;Jacob Barrett Laursen
nbsp;Axel Lindahl -
58'0-2nbsp;Julius Lindberg
-
60'0-2nbsp;Zeidane Inoussa
nbsp;Marius Lode -
64'0-3nbsp;Zeidane Inoussa (Assist:Amor Layouni)
-
66'Besard Sabovic nbsp;
Albin Ekdal nbsp;0-3 -
71'0-3Amor Layouni
-
78'Haris Radetinac nbsp;
Miro Tenho nbsp;0-3 -
78'Tokmac Nguen nbsp;
Deniz Hummet nbsp;0-3 -
78'Peter Therkildsen nbsp;
Lars Erik Oskar Fallenius nbsp;0-3 -
79'0-3nbsp;Pontus Dahbo
nbsp;Mikkel Rygaard Jensen -
83'Magnus Eriksson nbsp;
Samuel Holm nbsp;0-3 -
87'Tokmac Nguen (Assist:Samuel Dahl) nbsp;1-3
-
87'1-3nbsp;Simon Sandberg
nbsp;Julius Lindberg -
89'Tokmac Nguen (Assist:Lucas Bergvall) nbsp;2-3
-
90'Marcus Danielsson nbsp;3-3
-
Djurgardens vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-135Jacob Widell Zetterstrom26Samuel Dahl3Marcus Danielsson5Miro Tenho2Piotr Johansson8Albin Ekdal10Samuel Holm16Tobias Fjeld Gulliksen21Lucas Bergvall15Lars Erik Oskar Fallenius11Deniz Hummet24Amor Layouni17Edward Chilufya11Julius Lindberg18Mikkel Rygaard Jensen14Simon Gustafson27Amane Romeo6Axel Lindahl5Even Hovland4Marius Lode21Adam Lundqvist1Andreas Linde
- Đội hình dự bị
-
7Magnus Eriksson31Rasmus Nehrman20Tokmac Nguen30Malkolm Nilsson22Musa Qurbanly9Haris Radetinac14Besard Sabovic17Peter Therkildsen4Jacob Une LarssonIshaq Abdulrazak 8Peter Abrahamsson 26Pontus Dahbo 16Srdjan Hrstic 19Zeidane Inoussa 29Jacob Barrett Laursen 7Simon Sandberg 13Blair Turgott 20Ali Youssef 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens vs Hacken: Số liệu thống kê
-
DjurgardensHacken
-
14Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
499Số đường chuyền452
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển