Kết quả Elfsborg vs Hacken, 20h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • Elfsborg vs Hacken: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    Terry Yegbe(OW)
  • 10'
    0-1
    nbsp;Nikola Zecevic
    nbsp;Even Hovland
  • 58'
    Jalal Abdullai nbsp;
    Ahmed Qasem nbsp;
    0-1
  • 59'
    0-2
    goalnbsp;Lars Olden Larsen (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)
  • 63'
    Besfort Zeneli nbsp;
    Jens Thomasen nbsp;
    0-2
  • 63'
    Andri Fannar Baldursson nbsp;
    Timothy Ouma nbsp;
    0-2
  • 75'
    Rami Kaib nbsp;
    Michael Baidoo nbsp;
    0-2
  • 75'
    Per Frick nbsp;
    Gustav Henriksson nbsp;
    0-2
  • 77'
    Per Frick (Assist:Besfort Zeneli) goalnbsp;
    1-2
  • 80'
    1-3
    goalnbsp;Jeremy Agbonifo
  • 82'
    1-3
    nbsp;Srdjan Hrstic
    nbsp;Ali Youssef
  • 90'
    1-3
    nbsp;Pontus Dahbo
    nbsp;Mikkel Rygaard Jensen
  • 90'
    1-3
    nbsp;Jacob Barrett Laursen
    nbsp;Adam Lundqvist
  • Elfsborg vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg3-4-3
    31
    Isak Pettersson
    2
    Terry Yegbe
    4
    Gustav Henriksson
    29
    Ibrahim Buhari
    23
    Niklas Hult
    16
    Timothy Ouma
    7
    Jens Thomasen
    15
    Simon Hedlund
    18
    Ahmed Qasem
    10
    Michael Baidoo
    9
    Arber Zeneli
    10
    Ali Youssef
    23
    Jeremy Agbonifo
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    8
    Lars Olden Larsen
    15
    Samuel Holm
    27
    Amane Romeo
    11
    Julius Lindberg
    5
    Even Hovland
    4
    Marius Lode
    21
    Adam Lundqvist
    26
    Peter Abrahamsson
    Hacken4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Jalal Abdullai
    5Frode Aronsson
    6Andri Fannar Baldursson
    30Marcus Bundgaard Sorensen
    17Per Frick
    12Emil Holten
    19Rami Kaib
    13Johan Larsson
    27Besfort Zeneli
    Pontus Dahbo 16
    Srdjan Hrstic 19
    Sigge Jansson 35
    Jacob Barrett Laursen 7
    Axel Lindahl 6
    Andreas Linde 1
    Severin Nioule 34
    Filip Ohman 40
    Nikola Zecevic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Elfsborg vs Hacken: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    Hacken
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    565
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation