Kết quả GAIS vs Djurgardens, 19h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • GAIS vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 19'
    Axel Henriksson (Assist:Gustav Lundgren) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Axel Noren
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Santeri Haarala
    nbsp;Haris Radetinac
  • 46'
    1-0
    nbsp;Daniel Stensson
    nbsp;Rasmus Schuller
  • 46'
    1-0
    nbsp;Adam Stahl
    nbsp;Peter Therkildsen
  • 54'
    Gustav Lundgren (Assist:Filip Beckman) goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    2-0
    Keita Kosugi
  • 59'
    Alex Ahl-Holmstrom (Assist:Gustav Lundgren) goalnbsp;
    3-0
  • 65'
    3-0
    nbsp;Magnus Eriksson
    nbsp;Besard Sabovic
  • 65'
    3-0
    nbsp;Viktor Bergh
    nbsp;Keita Kosugi
  • 70'
    Mervan Celik nbsp;
    Joackim Aberg nbsp;
    3-0
  • 70'
    Filip Gustafsson nbsp;
    Axel Henriksson nbsp;
    3-0
  • 76'
    Jonas Lindberg nbsp;
    Alex Ahl-Holmstrom nbsp;
    3-0
  • 77'
    Edvin Becirovic nbsp;
    Chovanie Amatkarijo nbsp;
    3-0
  • 87'
    Amin Boudri nbsp;
    William Milovanovic nbsp;
    3-0
  • GAIS vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    32
    Harun Ibrahim
    24
    Filip Beckman
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    8
    William Milovanovic
    7
    Joackim Aberg
    21
    Axel Henriksson
    26
    Chovanie Amatkarijo
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    9
    Gustav Lundgren
    11
    Deniz Hummet
    9
    Haris Radetinac
    20
    Tokmac Nguen
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    14
    Besard Sabovic
    6
    Rasmus Schuller
    17
    Peter Therkildsen
    4
    Jacob Une Larsson
    3
    Marcus Danielsson
    27
    Keita Kosugi
    35
    Jacob Rinne
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Edvin Becirovic
    17Amin Boudri
    10Mervan Celik
    19Richard Friday
    14Filip Gustafsson
    27Carl Juhlin
    25Jonas Lindberg
    13Kees Sims
    5Robin Wendin Thomasson
    Viktor Bergh 19
    Magnus Eriksson 7
    Lars Erik Oskar Fallenius 15
    Santeri Haarala 29
    Oscar Jansson 45
    August Priske 26
    Adam Stahl 18
    Daniel Stensson 13
    Miro Tenho 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Djurgardens
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 436
    Số đường chuyền
    531
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    72
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation