Kết quả GAIS vs IFK Norrkoping FK, 20h00 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 17

  • GAIS vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Arnor Ingvi Traustason
  • 22'
    0-0
    nbsp;Anton Eriksson
    nbsp;Isak Ssewankambo
  • 37'
    0-0
    Yahya Kalley
  • 40'
    August Wangberg
    0-0
  • 53'
    0-1
    goalnbsp;Isak Andri Sigurgeirsson (Assist:Carl Bjork)
  • 58'
    Alex Ahl-Holmstrom nbsp;
    Lucas Hedlund nbsp;
    0-1
  • 58'
    Amin Boudri nbsp;
    Jonas Lindberg nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Marcus Baggesen
    nbsp;Yahya Kalley
  • 62'
    0-1
    nbsp;Tim Prica
    nbsp;Isak Andri Sigurgeirsson
  • 69'
    0-1
    Dino Salihovic
  • 71'
    Robin Wendin Thomasson nbsp;
    Joackim Aberg nbsp;
    0-1
  • 71'
    Mervan Celik nbsp;
    Chovanie Amatkarijo nbsp;
    0-1
  • 74'
    Erik Krantz nbsp;
    Mergim Krasniqi nbsp;
    0-1
  • 77'
    Axel Henriksson
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Kevin Hoog Jansson
    nbsp;Carl Bjork
  • 82'
    0-1
    nbsp;Laorent Shabani
    nbsp;Dino Salihovic
  • 90'
    0-1
    Anton Eriksson
  • 90'
    0-1
    David Nilsson
  • GAIS vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    32
    Harun Ibrahim
    24
    Filip Beckman
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    21
    Axel Henriksson
    7
    Joackim Aberg
    25
    Jonas Lindberg
    26
    Chovanie Amatkarijo
    28
    Lucas Hedlund
    9
    Gustav Lundgren
    5
    Christoffer Nyman
    15
    Carl Bjork
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    37
    Moutaz Neffati
    11
    Ismet Lushaku
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    6
    Isak Ssewankambo
    16
    Dino Salihovic
    91
    David Nilsson
    IFK Norrkoping FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Edvin Becirovic
    17Amin Boudri
    22Anes Cardaklija
    10Mervan Celik
    19Richard Friday
    18Alex Ahl-Holmstrom
    33Erik Krantz
    5Robin Wendin Thomasson
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Jesper Ceesay 21
    Anton Eriksson 24
    Vito Hammershoj Mistrati 10
    Kevin Hoog Jansson 25
    Kristoffer Khazeni 26
    Tim Prica 22
    Laorent Shabani 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • GAIS
    IFK Norrkoping FK
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    313
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation