Kết quả GAIS vs Kalmar, 20h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • GAIS vs Kalmar: Diễn biến chính

  • 2'
    Axel Noren (Assist:Robin Wendin Thomasson) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Jonathan Ring (Assist:Johan Karlsson)
  • 43'
    Lucas Hedlund
    1-1
  • 54'
    Jonas Lindberg nbsp;
    Amin Boudri nbsp;
    1-1
  • 54'
    Alex Ahl-Holmstrom nbsp;
    Lucas Hedlund nbsp;
    1-1
  • 54'
    Filip Gustafsson nbsp;
    Joackim Aberg nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Saku Ylatupa
    nbsp;Dion Krasniqi
  • 74'
    Edvin Becirovic nbsp;
    Chovanie Amatkarijo nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Abdussalam Magashy
    nbsp;Melker Hallberg
  • 85'
    1-1
    Abdussalam Magashy
  • 85'
    Filip Beckman nbsp;
    Anes Cardaklija nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Max Johan Erik Svensson
    nbsp;Jonathan Ring
  • 90'
    1-1
    nbsp;Arash Motaraghebjafarpour
    nbsp;Rasmus Sjostedt
  • 90'
    Jonas Lindberg
    1-1
  • GAIS vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    5
    Robin Wendin Thomasson
    22
    Anes Cardaklija
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    8
    William Milovanovic
    7
    Joackim Aberg
    9
    Gustav Lundgren
    17
    Amin Boudri
    28
    Lucas Hedlund
    26
    Chovanie Amatkarijo
    11
    Jonathan Ring
    9
    Dino Islamovic
    20
    Dion Krasniqi
    13
    Johan Karlsson
    29
    Romario Pereira Sipiao
    10
    Simon Skrabb
    5
    Melker Hallberg
    6
    Rasmus Sjostedt
    39
    Lars Saetra
    4
    Vince Osuji
    1
    Samuel Brolin
    Kalmar3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Edvin Becirovic
    24Filip Beckman
    10Mervan Celik
    19Richard Friday
    14Filip Gustafsson
    18Alex Ahl-Holmstrom
    33Erik Krantz
    25Jonas Lindberg
    13Kees Sims
    Alex Gersbach 3
    Yvan Inzoudine 12
    Jakob Kindberg 30
    Antonio Kujundzic 18
    Abdussalam Magashy 21
    Arash Motaraghebjafarpour 26
    Max Johan Erik Svensson 28
    Saku Ylatupa 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Henrik Jensen
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Kalmar: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Kalmar
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    541
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation