Kết quả GAIS vs Malmo FF, 00h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 24

  • GAIS vs Malmo FF: Diễn biến chính

  • 45'
    Axel Henriksson
    0-0
  • 58'
    0-0
    Otto Rosengren
  • 60'
    0-0
    nbsp;Hugo Bolin
    nbsp;Taha Abdi Ali
  • 67'
    Chovanie Amatkarijo nbsp;
    Joackim Aberg nbsp;
    0-0
  • 67'
    Robin Sixten Frej nbsp;
    Axel Henriksson nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Sergio Fernando Pena Flores
    nbsp;Soren Rieks
  • 83'
    Richard Friday nbsp;
    Mervan Celik nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Sebastian Jorgensen
    nbsp;Otto Rosengren
  • 88'
    Filip Gustafsson nbsp;
    Harun Ibrahim nbsp;
    0-0
  • 88'
    Jonas Lindberg nbsp;
    Alex Ahl-Holmstrom nbsp;
    0-0
  • GAIS vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    32
    Harun Ibrahim
    24
    Filip Beckman
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    8
    William Milovanovic
    7
    Joackim Aberg
    21
    Axel Henriksson
    10
    Mervan Celik
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    9
    Gustav Lundgren
    20
    Erik Botheim
    22
    Taha Abdi Ali
    16
    Oliver Berg
    5
    Soren Rieks
    23
    Lasse Berg Johnsen
    7
    Otto Rosengren
    17
    Jens Stryger Larsen
    18
    Pontus Jansson
    35
    Nils Zatterstrom
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    1
    Ricardo Henrique
    Malmo FF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Chovanie Amatkarijo
    11Edvin Becirovic
    22Anes Cardaklija
    12Robin Sixten Frej
    19Richard Friday
    14Filip Gustafsson
    25Jonas Lindberg
    13Kees Sims
    5Robin Wendin Thomasson
    Hugo Bolin 38
    Johan Dahlin 27
    Sebastian Jorgensen 14
    Zakaria Loukili 34
    Elison Makolli 33
    Martin Olsson 13
    Sergio Fernando Pena Flores 8
    Joakim Persson 30
    Adrian Skogmar 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Henrik Rydstrom
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Malmo FF: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Malmo FF
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    641
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation