Kết quả Hacken vs Djurgardens, 00h00 ngày 20/09
Kết quả Hacken vs Djurgardens
Đối đầu Hacken vs Djurgardens
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202400:00
-
Hacken 31Djurgardens 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 3
0.95U 3
0.911
2.25X
3.602
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs Djurgardens
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18
-
Hacken vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
24'0-0Besard Sabovic
-
29'Julius Lindberg0-0
-
60'0-0nbsp;Tokmac Nguen
nbsp;Deniz Hummet -
60'0-0nbsp;Rasmus Schuller
nbsp;Daniel Stensson -
60'0-0nbsp;Viktor Bergh
nbsp;Keita Kosugi -
63'Samuel Holm0-0
-
64'0-1nbsp;Santeri Haarala (Assist:Viktor Bergh)
-
68'Mikkel Rygaard Jensen nbsp;
Samuel Holm nbsp;0-1 -
75'0-2nbsp;Tokmac Nguen (Assist:Adam Stahl)
-
76'0-2nbsp;Lars Erik Oskar Fallenius
nbsp;Santeri Haarala -
81'Axel Lindahl nbsp;
Julius Lindberg nbsp;0-2 -
81'Even Hovland nbsp;
Johan Hammar nbsp;0-2 -
81'Srdjan Hrstic nbsp;
Jeremy Agbonifo nbsp;0-2 -
85'Pontus Dahbo nbsp;
Lars Olden Larsen nbsp;0-2 -
89'Ali Youssef (Assist:Adam Lundqvist) nbsp;1-2
-
90'Simon Gustafson1-2
-
Hacken vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
Hacken4-3-31Andreas Linde21Adam Lundqvist4Marius Lode3Johan Hammar11Julius Lindberg8Lars Olden Larsen15Samuel Holm14Simon Gustafson29Zeidane Inoussa10Ali Youssef23Jeremy Agbonifo29Santeri Haarala26August Priske11Deniz Hummet18Adam Stahl14Besard Sabovic13Daniel Stensson27Keita Kosugi5Miro Tenho3Marcus Danielsson4Jacob Une Larsson35Jacob Rinne
- Đội hình dự bị
-
26Peter Abrahamsson16Pontus Dahbo33John Dembe5Even Hovland19Srdjan Hrstic6Axel Lindahl34Severin Nioule18Mikkel Rygaard Jensen22Nikola ZecevicViktor Bergh 19Magnus Eriksson 7Lars Erik Oskar Fallenius 15Oscar Jansson 45Tokmac Nguen 20Haris Radetinac 9Rasmus Schuller 6Peter Therkildsen 17Gustav Medonca Wikheim 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Mathias HogmoKim Bergstrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
HackenDjurgardens
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
635Số đường chuyền349
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách19
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển