Kết quả Hacken vs IK Sirius FK, 21h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 25

  • Hacken vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Joakim Persson
  • 42'
    0-0
    Melker Heier
  • 61'
    0-0
    Jakob Voelkerling Persson
  • 61'
    0-0
    nbsp;Filip Olsson
    nbsp;Marcus Lindberg
  • 62'
    0-0
    nbsp;Yousef Salech
    nbsp;Pyndt Andreas
  • 62'
    Severin Nioule nbsp;
    Samuel Holm nbsp;
    0-0
  • 62'
    Mikkel Rygaard Jensen nbsp;
    Lars Olden Larsen nbsp;
    0-0
  • 64'
    Even Hovland nbsp;
    Johan Hammar nbsp;
    0-0
  • 71'
    Simon Gustafson goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    Ali Youssef goalnbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    nbsp;Saba Mamatsashvili
    nbsp;Jakob Voelkerling Persson
  • 80'
    2-0
    nbsp;August Ljungberg
    nbsp;Noel Milleskog
  • 82'
    2-0
    Andreas Murbeck
  • 87'
    Pontus Dahbo nbsp;
    Jeremy Agbonifo nbsp;
    2-0
  • 87'
    Srdjan Hrstic nbsp;
    Ali Youssef nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Victor Ekstrom
    nbsp;Henrik Castegren
  • Hacken vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    26
    Peter Abrahamsson
    21
    Adam Lundqvist
    3
    Johan Hammar
    4
    Marius Lode
    11
    Julius Lindberg
    27
    Amane Romeo
    15
    Samuel Holm
    14
    Simon Gustafson
    8
    Lars Olden Larsen
    10
    Ali Youssef
    23
    Jeremy Agbonifo
    19
    Noel Milleskog
    7
    Joakim Persson
    17
    Marcus Lindberg
    14
    Leo Walta
    8
    Pyndt Andreas
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    4
    Henrik Castegren
    15
    Andreas Murbeck
    31
    Malcolm Jeng
    10
    Melker Heier
    30
    Jakob Tannander
    IK Sirius FK5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Pontus Dahbo
    5Even Hovland
    19Srdjan Hrstic
    7Jacob Barrett Laursen
    6Axel Lindahl
    1Andreas Linde
    34Severin Nioule
    18Mikkel Rygaard Jensen
    22Nikola Zecevic
    David Celic 34
    Victor Ekstrom 20
    August Ljungberg 36
    Saba Mamatsashvili 33
    Filip Olsson 11
    Yousef Salech 9
    Dennis Widgren 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • Hacken
    IK Sirius FK
  • 5
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 437
    Số đường chuyền
    463
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation