Kết quả Hacken vs Malmo FF, 00h10 ngày 21/05
Kết quả Hacken vs Malmo FF
Nhận định BK Hacken vs Malmo, 0h10 ngày 21/5
Đối đầu Hacken vs Malmo FF
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202400:10
-
Hacken 42Malmo FF 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 3.25
1.03U 3.25
0.851
2.88X
3.702
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs Malmo FF
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 10
-
Hacken vs Malmo FF: Diễn biến chính
-
1'Marius Lode0-0
-
8'0-1nbsp;Sebastian Nanasi (Assist:Lasse Berg Johnsen)
-
23'0-1Elison Makolli
-
48'0-2nbsp;Isaac Thelin (Assist:Erik Botheim)
-
61'Adam Lundqvist0-2
-
66'Axel Lindahl nbsp;
Valgeir Lunddal Fridriksson nbsp;0-2 -
66'Edward Chilufya nbsp;
Amor Layouni nbsp;0-2 -
67'0-2nbsp;Anders Christiansen
nbsp;Sergio Fernando Pena Flores -
67'0-2nbsp;Soren Rieks
nbsp;Isaac Thelin -
71'Axel Lindahl0-2
-
76'Julius Lindberg (Assist:Amane Romeo) nbsp;1-2
-
78'Jacob Barrett Laursen nbsp;
Adam Lundqvist nbsp;1-2 -
81'1-2nbsp;Otto Rosengren
nbsp;Sebastian Nanasi -
81'1-2nbsp;Martin Olsson
nbsp;Elison Makolli -
85'1-2Taha Abdi Ali
-
86'1-2nbsp;Sebastian Jorgensen
nbsp;Taha Abdi Ali -
86'Pontus Dahbo nbsp;
Amane Romeo nbsp;1-2 -
86'Ali Youssef nbsp;
Julius Lindberg nbsp;1-2 -
90'1-2Martin Olsson
-
90'Simon Gustafson1-2
-
90'Simon Gustafson nbsp;2-2
-
Hacken vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị
-
Hacken4-3-31Andreas Linde21Adam Lundqvist4Marius Lode5Even Hovland12Valgeir Lunddal Fridriksson27Amane Romeo14Simon Gustafson18Mikkel Rygaard Jensen11Julius Lindberg19Srdjan Hrstic24Amor Layouni9Isaac Thelin20Erik Botheim8Sergio Fernando Pena Flores23Lasse Berg Johnsen11Sebastian Nanasi22Taha Abdi Ali33Elison Makolli18Pontus Jansson19Derek Cornelius25Gabriel Dal Toe Busanello27Johan Dahlin
- Đội hình dự bị
-
26Peter Abrahamsson17Edward Chilufya16Pontus Dahbo3Johan Hammar7Jacob Barrett Laursen6Axel Lindahl13Simon Sandberg20Blair Turgott10Ali YoussefHugo Bolin 38Anders Christiansen 10Sebastian Jorgensen 14Martin Olsson 13Ricardo Henrique 1Soren Rieks 5Otto Rosengren 7Adrian Skogmar 37Nils Zatterstrom 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Mathias HogmoHenrik Rydstrom
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs Malmo FF: Số liệu thống kê
-
HackenMalmo FF
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
453Số đường chuyền494
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển