Kết quả IFK Norrkoping FK vs Hacken, 21h30 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21

  • IFK Norrkoping FK vs Hacken: Diễn biến chính

  • 25'
    Christoffer Nyman (Assist:Laorent Shabani) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-0
    Samuel Holm
  • 46'
    1-0
    nbsp;Adam Lundqvist
    nbsp;Marius Lode
  • 47'
    1-1
    goalnbsp;Ali Youssef (Assist:Julius Lindberg)
  • 49'
    Christoffer Nyman (Assist:Ture Sandberg) goalnbsp;
    2-1
  • 54'
    2-2
    goalnbsp;Samuel Holm
  • 58'
    Jesper Ceesay
    2-2
  • 63'
    2-2
    nbsp;Pontus Dahbo
    nbsp;Lars Olden Larsen
  • 69'
    2-2
    nbsp;Severin Nioule
    nbsp;Zeidane Inoussa
  • 69'
    Carl Bjork nbsp;
    Laorent Shabani nbsp;
    2-2
  • 69'
    David Moberg-Karlsson nbsp;
    Kristoffer Khazeni nbsp;
    2-2
  • 74'
    2-3
    goalnbsp;Ali Youssef
  • 79'
    Tim Prica nbsp;
    Dino Salihovic nbsp;
    2-3
  • 79'
    Vito Hammershoj Mistrati nbsp;
    Ture Sandberg nbsp;
    2-3
  • 81'
    2-3
    Simon Gustafson
  • 90'
    Max Watson
    2-3
  • 90'
    2-3
    Peter Abrahamsson
  • 90'
    2-3
    nbsp;Srdjan Hrstic
    nbsp;Ali Youssef
  • 90'
    Vito Hammershoj Mistrati goalnbsp;
    3-3
  • IFK Norrkoping FK vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    24
    Anton Eriksson
    16
    Dino Salihovic
    38
    Ture Sandberg
    21
    Jesper Ceesay
    17
    Laorent Shabani
    26
    Kristoffer Khazeni
    37
    Moutaz Neffati
    5
    Christoffer Nyman
    23
    Jeremy Agbonifo
    10
    Ali Youssef
    29
    Zeidane Inoussa
    44
    Lars Olden Larsen
    14
    Simon Gustafson
    15
    Samuel Holm
    11
    Julius Lindberg
    4
    Marius Lode
    5
    Even Hovland
    7
    Jacob Barrett Laursen
    26
    Peter Abrahamsson
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Ake Andersson
    40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    15Carl Bjork
    10Vito Hammershoj Mistrati
    23David Moberg-Karlsson
    22Tim Prica
    8Isak Andri Sigurgeirsson
    4Amadeus Sogaard
    Pontus Dahbo 16
    John Dembe 33
    Srdjan Hrstic 19
    Sigge Jansson 35
    Axel Lindahl 6
    Andreas Linde 1
    Adam Lundqvist 21
    Severin Nioule 34
    Filip Trpcevski 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Hacken: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Hacken
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 254
    Số đường chuyền
    510
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation