Kết quả IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK, 22h30 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 12

  • IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 12'
    Marcus Lindberg (Assist:Melker Heier) goalnbsp;
    1-0
  • 19'
    Noel Milleskog (Assist:Melker Heier) goalnbsp;
    2-0
  • 23'
    Marcus Lindberg (Assist:Melker Heier) goalnbsp;
    3-0
  • 37'
    3-0
    Isak Ssewankambo
  • 43'
    Henrik Castegren
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Kevin Hoog Jansson
    nbsp;Isak Ssewankambo
  • 65'
    Yousef Salech (Assist:Noel Milleskog) goalnbsp;
    4-0
  • 68'
    4-0
    nbsp;Carl Bjork
    nbsp;Dino Salihovic
  • 68'
    4-0
    nbsp;Ture Sandberg
    nbsp;Vito Hammershoj Mistrati
  • 70'
    Filip Olsson nbsp;
    Marcus Lindberg nbsp;
    4-0
  • 70'
    Herman Sjogrell nbsp;
    Noel Milleskog nbsp;
    4-0
  • 71'
    4-1
    goalnbsp;Ture Sandberg (Assist:Carl Bjork)
  • 77'
    Yousef Salech (Assist:Filip Olsson) goalnbsp;
    5-1
  • 78'
    5-1
    nbsp;Kristoffer Khazeni
    nbsp;Tim Prica
  • 82'
    August Ljungberg nbsp;
    Melker Heier nbsp;
    5-1
  • 82'
    Adam Wikman nbsp;
    Daniel Stensson nbsp;
    5-1
  • 84'
    5-1
    Daniel Eid
  • 87'
    Victor Ekstramp;#246;m nbsp;
    Malcolm Jeng nbsp;
    5-1
  • 87'
    5-1
    nbsp;Marcus Baggesen
    nbsp;Yahya Kalley
  • 90'
    5-1
    Carl Bjork
  • IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    30
    Jakob Tannander
    21
    Dennis Widgren
    31
    Malcolm Jeng
    4
    Henrik Castegren
    2
    Patrick Nwadike
    14
    Leo Walta
    8
    Daniel Stensson
    19
    Noel Milleskog
    17
    Marcus Lindberg
    10
    Melker Heier
    9
    Yousef Salech
    5
    Christoffer Nyman
    22
    Tim Prica
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    21
    Jesper Ceesay
    16
    Dino Salihovic
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    20
    Daniel Eid
    24
    Anton Eriksson
    6
    Isak Ssewankambo
    14
    Yahya Kalley
    1
    Oscar Jansson
    IFK Norrkoping FK4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Andre Alsanati
    34David Celic
    20Victor Ekstr#246;m
    36August Ljungberg
    6Michael Martin
    15Andreas Murbeck
    11Filip Olsson
    16Herman Sjogrell
    18Adam Wikman
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Carl Bjork 15
    Kevin Hoog Jansson 25
    Kristoffer Khazeni 26
    Ture Sandberg 38
    Noel Sernelius 34
    Laorent Shabani 17
    Amadeus Sogaard 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    IFK Norrkoping FK
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 628
    Số đường chuyền
    324
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation