Kết quả Malmo FF vs GAIS, 00h00 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 9

  • Malmo FF vs GAIS: Diễn biến chính

  • 61'
    Taha Abdi Ali nbsp;
    Sebastian Jorgensen nbsp;
    0-0
  • 61'
    Erik Botheim nbsp;
    Hugo Bolin nbsp;
    0-0
  • 64'
    Sergio Fernando Pena Flores
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Jonas Lindberg
    nbsp;Mervan Celik
  • 65'
    0-0
    nbsp;Chovanie Amatkarijo
    nbsp;Axel Henriksson
  • 73'
    0-0
    nbsp;Amin Boudri
    nbsp;Alex Ahl-Holmstrom
  • 76'
    Anders Christiansen nbsp;
    Sergio Fernando Pena Flores nbsp;
    0-0
  • 76'
    Gabriel Dal Toe Busanello nbsp;
    Martin Olsson nbsp;
    0-0
  • 84'
    Pontus Jansson goalnbsp;
    1-0
  • 85'
    Otto Rosengren nbsp;
    Sebastian Nanasi nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Anes Cardaklija
    nbsp;Axel Noren
  • 88'
    1-0
    nbsp;Edvin Becirovic
    nbsp;William Milovanovic
  • 90'
    Jens Stryger Larsen
    1-0
  • Malmo FF vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF4-2-3-1
    1
    Ricardo Henrique
    13
    Martin Olsson
    19
    Derek Cornelius
    18
    Pontus Jansson
    17
    Jens Stryger Larsen
    23
    Lasse Berg Johnsen
    8
    Sergio Fernando Pena Flores
    38
    Hugo Bolin
    11
    Sebastian Nanasi
    14
    Sebastian Jorgensen
    9
    Isaac Thelin
    9
    Gustav Lundgren
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    10
    Mervan Celik
    21
    Axel Henriksson
    32
    Harun Ibrahim
    8
    William Milovanovic
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    12
    Robin Sixten Frej
    5
    Robin Wendin Thomasson
    1
    Mergim Krasniqi
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Taha Abdi Ali
    20Erik Botheim
    25Gabriel Dal Toe Busanello
    10Anders Christiansen
    27Johan Dahlin
    33Elison Makolli
    7Otto Rosengren
    37Adrian Skogmar
    3Anton Tinnerholm
    Chovanie Amatkarijo 26
    Mohamed Bawa 27
    Edvin Becirovic 11
    Amin Boudri 17
    Anes Cardaklija 22
    Chisomnazu Chika Chidi 20
    Filip Gustafsson 14
    Jonas Lindberg 25
    Kees Sims 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Malmo FF vs GAIS: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    GAIS
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 759
    Số đường chuyền
    283
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation