Kết quả Mjallby AIF vs Hacken, 00h00 ngày 30/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 17

  • Mjallby AIF vs Hacken: Diễn biến chính

  • 6'
    Jacob Bergstrom (Assist:Adam Stahl) goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
    nbsp;Adam Lundqvist
    nbsp;Jacob Barrett Laursen
  • 46'
    Elliot Stroud goalnbsp;
    2-0
  • 48'
    2-1
    goalnbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson (Assist:Edward Chilufya)
  • 65'
    2-1
    nbsp;Mikkel Rygaard Jensen
    nbsp;Amane Romeo
  • 65'
    2-1
    nbsp;Julius Lindberg
    nbsp;Valgeir Lunddal Fridriksson
  • 65'
    Seedy Jagne nbsp;
    Elliot Stroud nbsp;
    2-1
  • 79'
    Arvid Brorsson nbsp;
    Adam Stahl nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Amor Layouni
    nbsp;Johan Hammar
  • 79'
    2-1
    nbsp;Srdjan Hrstic
    nbsp;Edward Chilufya
  • 86'
    Seedy Jagne
    2-1
  • 87'
    Jakob Kiilerich nbsp;
    Rasmus Wikstrom nbsp;
    2-1
  • 87'
    Alexander Johansson nbsp;
    Viktor Gustafsson nbsp;
    2-1
  • Mjallby AIF vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    24
    Tom Pettersson
    5
    Colin Rosler
    4
    Rasmus Wikstrom
    11
    Adam Stahl
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    14
    Herman Johansson
    17
    Elliot Stroud
    18
    Jacob Bergstrom
    7
    Viktor Gustafsson
    16
    Pontus Dahbo
    17
    Edward Chilufya
    29
    Zeidane Inoussa
    27
    Amane Romeo
    4
    Marius Lode
    14
    Simon Gustafson
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    3
    Johan Hammar
    5
    Even Hovland
    7
    Jacob Barrett Laursen
    1
    Andreas Linde
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Arvid Brorsson
    6Seedy Jagne
    16Alexander Johansson
    29Isac Johnsson
    13Jakob Kiilerich
    35Alexander Lundin
    19Abdoulie Manneh
    26Kimmen Nennesson
    27Ludvig Tidstrand
    Peter Abrahamsson 26
    Srdjan Hrstic 19
    Amor Layouni 24
    Axel Lindahl 6
    Julius Lindberg 11
    Adam Lundqvist 21
    Mikkel Rygaard Jensen 18
    Simon Sandberg 13
    Blair Turgott 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs Hacken: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    Hacken
  • 1
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 283
    Số đường chuyền
    600
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    143
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation