Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq
Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq trước đây
-
09/09/2022Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0OTMK Olmaliq0 - 0D
-
27/04/2022OTMK Olmaliq3 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0L
-
20/11/2021Kuruvchi Kokand Qoqon2 - 2OTMK Olmaliq0 - 1D
-
03/07/2021OTMK Olmaliq2 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0L
-
26/10/2020Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0OTMK Olmaliq0 - 0W
-
07/07/2020OTMK Olmaliq2 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0L
-
23/11/2019Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 3OTMK Olmaliq0 - 2L
-
07/04/2019OTMK Olmaliq7 - 1Kuruvchi Kokand Qoqon3 - 0L
-
09/11/2018OTMK Olmaliq1 - 3Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0W
-
03/10/2018Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 2OTMK Olmaliq0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs OTMK Olmaliq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Kokand Qoqon và OTMK Olmaliq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T T H H T T |
5 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T T B T T |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T B |
8 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B H T B T |
10 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
11 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
12 | FK Andijon | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | T T B B B B |
13 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
14 | Sogdiana Jizak | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | -13 | 1 | H B B B B B |
AFC CL
Cập nhật: