Kết quả Cracovia Krakow vs Korona Kielce, 00h00 ngày 15/02

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    David Gonzalez Plata
  • 27'
    Amir Al Ammari
    0-0
  • 32'
    0-1
    Virgil Eugen Ghița(OW)
  • 38'
    0-1
    Milosz Strzebonski
  • 46'
    Patryk Sokolowski nbsp;
    Amir Al Ammari nbsp;
    0-1
  • 46'
    Mick van Buren nbsp;
    Ajdin Hasic nbsp;
    0-1
  • 46'
    Filip Rozga nbsp;
    Fabian Bzdyl nbsp;
    0-1
  • 48'
    0-1
    Milosz Strzebonski
  • 48'
    0-1
    Mariusz Fornalczyk
  • 56'
    Patryk Sokolowski
    0-1
  • 60'
    David Kristjan Olafsson nbsp;
    Jakub Jugas nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    nbsp;Mariusz Fornalczyk
  • 70'
    0-1
    nbsp;Yoav Hofmayster
    nbsp;Martin Remacle
  • 70'
    0-1
    nbsp;Wojciech Kaminski
    nbsp;David Gonzalez Plata
  • 74'
    0-1
    Wojciech Kaminski
  • 79'
    Kacper Smiglewski nbsp;
    Bartosz Biedrzycki nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Evgeni Shikavka
    nbsp;Adrian Dalmau Vaquer
  • 90'
    Patryk Sokolowski (Assist:Filip Rozga) goalnbsp;
    1-1
  • Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Đội hình chính và dự bị

  • Cracovia Krakow3-4-2-1
    13
    Sebastian Madejski
    5
    Virgil Eugen Ghița
    4
    Gustav Henriksson
    24
    Jakub Jugas
    16
    Bartosz Biedrzycki
    11
    Mikkel Maigaard
    6
    Amir Al Ammari
    25
    Otar Kakabadze
    23
    Fabian Bzdyl
    14
    Ajdin Hasic
    9
    Benjamin Kallman
    8
    Martin Remacle
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    17
    Mariusz Fornalczyk
    37
    Hubert Zwozny
    11
    David Gonzalez Plata
    13
    Milosz Strzebonski
    6
    Marcel Pieczek
    66
    Milosz Trojak
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    5
    Pau Resta
    87
    Rafal Mamla
    Korona Kielce3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Arttu Hoskonen
    77Patryk Janasik
    19David Kristjan Olafsson
    27Henrich Ravas
    63Filip Rozga
    3Andreas Skovgaard
    21Kacper Smiglewski
    88Patryk Sokolowski
    7Mick van Buren
    Xavier Dziekonski 1
    Marcus Godinho 28
    Yoav Hofmayster 18
    Wojciech Kaminski 88
    Jakub Konstantyn 19
    Shuma Nagamatsu 10
    Pedro Nuno Fernandes Ferreira 27
    Evgeni Shikavka 9
    Costas Soteriou 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Zielinski
    Leszek Ojrzynski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Cracovia Krakow vs Korona Kielce: Số liệu thống kê

  • Cracovia Krakow
    Korona Kielce
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation