Kết quả Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk, 01h00 ngày 18/02

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Tomas Bobcek
  • 39'
    0-2
    goalnbsp;Maksym Khlan (Assist:Bogdan Vyunnik)
  • 46'
    Josip Corluka nbsp;
    Tomasz Makowski nbsp;
    0-2
  • 46'
    Ludvig Fritzson nbsp;
    Marek Mroz nbsp;
    0-2
  • 55'
    0-3
    goalnbsp;Tomas Bobcek (Assist:Bogdan Vyunnik)
  • 56'
    0-3
    nbsp;Anton Tsarenko
    nbsp;Camilo Mena
  • 61'
    Michal Nalepa nbsp;
    Jaroslaw Jach nbsp;
    0-3
  • 78'
    Arkadiusz Wozniak nbsp;
    Kajetan Szmyt nbsp;
    0-3
  • 78'
    0-3
    nbsp;Michal Glogowski
    nbsp;Bogdan Vyunnik
  • 78'
    0-3
    nbsp;Kacper Sezonienko
    nbsp;Maksym Khlan
  • 79'
    Mateusz Wdowiak (Assist:Tomasz Pienko) goalnbsp;
    1-3
  • 81'
    Tomasz Pienko
    1-3
  • 89'
    1-3
    nbsp;Loup Diwan Gueho
    nbsp;Tomas Bobcek
  • Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Zaglebie Lubin3-4-1-2
    30
    Dominik Hladun
    33
    Jaroslaw Jach
    5
    Aleks Lawniczak
    4
    Damian Michalski
    17
    Mateusz Wdowiak
    6
    Tomasz Makowski
    8
    Damian Dabrowski
    21
    Tomasz Pienko
    77
    Kajetan Szmyt
    90
    Dawid Kurminowski
    7
    Marek Mroz
    89
    Tomas Bobcek
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    8
    Rifet Kapic
    99
    Tomasz Neugebauer
    30
    Maksym Khlan
    11
    Dominik Pila
    44
    Bujar Pllana
    3
    Elias Olsson
    23
    Milosz Kalahur
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Alexander Abrahamsson
    6Josip Corluka
    20Mateusz Dziewiatowski
    14Ludvig Fritzson
    27Bartlomiej Kludka
    26Jakub Kolan
    34Michal Matys
    25Michal Nalepa
    11Arkadiusz Wozniak
    Andrei Chindris 4
    Louis D Arrigo 16
    Michal Glogowski 21
    Loup Diwan Gueho 94
    Kacper Gutowski 81
    Kacper Sezonienko 79
    Anton Tsarenko 17
    Kalle Wendt 6
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Piotr Stokowiec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Zaglebie Lubin vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Zaglebie Lubin
    Lechia Gdansk
  • 8
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 453
    Số đường chuyền
    346
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 31 16 5 10 52 36 16 53 H T B T T B
5 Legia Warszawa 31 14 8 9 55 40 15 50 H T B T T B
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 31 12 7 12 44 54 -10 43 T H B T B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 32 11 7 14 44 47 -3 40 B B H H H T
13 Widzew lodz 31 10 7 14 35 45 -10 37 T T B B H B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation