Kết quả FC Gonio vs Fc Meshakhte Tkibuli, 19h00 ngày 06/04
Kết quả FC Gonio vs Fc Meshakhte Tkibuli
Phong độ FC Gonio gần đây
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.97O 2.5
0.92U 2.5
0.871
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gonio vs Fc Meshakhte Tkibuli
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 5
-
FC Gonio vs Fc Meshakhte Tkibuli: Diễn biến chính
-
15'0-1Davit Mosidze(OW)
-
75'Levan Ingorokva0-1
-
77'Irakli Komakhidze0-1
-
77'Lasha Kasradze0-1
-
79'0-1Giorgi Gegia
-
84'0-1Temuri Shonia
-
90'0-1Levan Tkeshelashvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Gonio vs Fc Meshakhte Tkibuli: Số liệu thống kê
-
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation