Kết quả Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 02/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Kengo Kitazume
    nbsp;Yutaka Yoshida
  • 65'
    Takaya Kimura nbsp;
    Hiroto Iwabuchi nbsp;
    0-0
  • 65'
    Lucas Marcos Meireles nbsp;
    Kazunari Ichimi nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    Koya Kitagawa
  • 68'
    0-1
    goalnbsp;Jelani Reshaun Sumiyoshi (Assist:Sen Takagi)
  • 73'
    Hijiri Kato nbsp;
    Takahiro Yanagi nbsp;
    0-1
  • 73'
    Ryo Takeuchi nbsp;
    Yuta Kamiya nbsp;
    0-1
  • 75'
    Takaya Kimura (Assist:Ataru Esaka) goalnbsp;
    1-1
  • 77'
    Matsumoto Masaya
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Douglas Willian da Silva Souza
    nbsp;Koya Kitagawa
  • 80'
    1-1
    nbsp;Motoki Nishihara
    nbsp;Reon Yamahara
  • 80'
    1-1
    nbsp;Yudai Shimamoto
    nbsp;Hikaru Nakahara
  • 83'
    1-1
    Kengo Kitazume
  • 90'
    1-1
    nbsp;KOZUKA Kazuki
    nbsp;Takashi Inui
  • 90'
    Ryunosuke Ota nbsp;
    Ataru Esaka nbsp;
    1-1
  • Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    43
    Yoshitake Suzuki
    18
    Daichi Tagami
    2
    Yugo Tatsuta
    28
    Matsumoto Masaya
    33
    Yuta Kamiya
    24
    Ibuki Fujita
    88
    Takahiro Yanagi
    19
    Hiroto Iwabuchi
    8
    Ataru Esaka
    22
    Kazunari Ichimi
    23
    Koya Kitagawa
    11
    Hikaru Nakahara
    33
    Takashi Inui
    28
    Yutaka Yoshida
    36
    Zento Uno
    98
    Matheus Bueno Batista
    14
    Reon Yamahara
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    4
    Sodai Hasukawa
    70
    Sen Takagi
    1
    Yuya Oki
    Shimizu S-Pulse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Takaya Kimura
    99Lucas Marcos Meireles
    50Hijiri Kato
    7Ryo Takeuchi
    11Ryunosuke Ota
    1Masato Sasaki
    4Kaito Abe
    3Kaito Fujii
    6Yuji Wakasa
    Kengo Kitazume 5
    Douglas Willian da Silva Souza 99
    Yudai Shimamoto 47
    Motoki Nishihara 55
    KOZUKA Kazuki 8
    Togo Umeda 16
    Yuji Takahashi 3
    Kota Miyamoto 6
    Ahmed Ahmedov 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Tadahiro Akiba
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Shimizu S-Pulse
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 313
    Số đường chuyền
    510
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
6 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
7 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
8 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
9 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
10 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation