Kết quả Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria, 19h30 ngày 12/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24

  • Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính

  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Dmytro Myshnov
  • 49'
    0-1
    Miguel Ferreira Campos
  • 64'
    Edson Fernando Da Silva Gomes
    0-1
  • 66'
    Baboucarr Faal (Assist:Yaroslav Karabin) goalnbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    Denys Shostak
  • 85'
    1-1
    Oleksandr Martynyuk
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê

  • Rukh Vynnyky
    PFC Oleksandria
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 26 11 7 8 35 28 7 40 H T H T T H
6 Kryvbas 25 11 6 8 28 24 4 39 T B B B T H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 25 11 2 12 30 35 -5 35 H B T B B T
9 Rukh Vynnyky 26 8 9 9 27 25 2 33 B B T H B T
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
15 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B
16 FC Inhulets Petrove 25 3 8 14 16 37 -21 17 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation