Kết quả Burnley vs Derby County, 02h45 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Burnley vs Derby County: Diễn biến chính

  • 48'
    0-0
    Joe Ward
  • 58'
    0-0
    nbsp;Marcus Anthony Myers-Harness
    nbsp;Dajaune Brown
  • 63'
    Jay Rodriguez nbsp;
    Zian Flemming nbsp;
    0-0
  • 69'
    Luca Koleosho nbsp;
    Josh Laurent nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Kane Wilson
    nbsp;Joe Ward
  • 69'
    0-0
    nbsp;Kayden Jackson
    nbsp;Jerry Yates
  • 76'
    0-0
    nbsp;Nathaniel Mendez Laing
    nbsp;Kenzo Goudmijn
  • 77'
    0-0
    nbsp;Sonny Bradley
    nbsp;Nathaniel Phillips
  • 80'
    Josh Brownhill
    0-0
  • 82'
    Andreas Hountondji nbsp;
    Jaidon Anthony nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
    Jacob Widell Zetterstrom
  • Burnley vs Derby County: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-3-3
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    12
    Bashir Humphreys
    14
    Connor Roberts
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    8
    Josh Brownhill
    7
    Jeremy Sarmiento
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    39
    Dajaune Brown
    10
    Jerry Yates
    17
    Kenzo Goudmijn
    16
    Liam Thompson
    32
    Adams Ebrima
    23
    Joe Ward
    12
    Nathaniel Phillips
    35
    Curtis Nelson
    6
    Cashin
    20
    Callum Elder
    1
    Jacob Widell Zetterstrom
    Derby County5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Andreas Hountondji
    30Luca Koleosho
    9Jay Rodriguez
    32Vaclav Hladky
    42Han-Noah Massengo
    16John Egan
    18Hjalmar Ekdal
    49Tommy McDermott
    4Joe Worrall
    Nathaniel Mendez Laing 11
    Sonny Bradley 5
    Marcus Anthony Myers-Harness 18
    Kayden Jackson 19
    Kane Wilson 2
    James Collins 9
    Tom Barkhuizen 7
    Josh Vickers 31
    Craig Forsyth 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Paul Warne
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Derby County: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Derby County
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 583
    Số đường chuyền
    281
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 146
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation