Kết quả Cardiff City vs Watford, 02h45 ngày 15/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Cardiff City vs Watford: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
    nbsp;Rocco Vata
    nbsp;Ryan Porteous
  • 61'
    0-0
    Jeremy Ngakia
  • 65'
    Cian Ashford (Assist:Calum Chambers) goalnbsp;
    1-0
  • 68'
    Ollie Tanner nbsp;
    Chris Willock nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Edo Kayembe
    nbsp;Moussa Sissoko
  • 73'
    1-0
    Matthew Pollock
  • 79'
    Yakou Meite nbsp;
    Rubin Colwill nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Festy Ebosele
    nbsp;Yasser Larouci
  • 87'
    1-1
    goalnbsp;Vakoun Issouf Bayo (Assist:Kwadwo Baah)
  • 88'
    Joel Bagan nbsp;
    Cian Ashford nbsp;
    1-1
  • 88'
    Joe Ralls nbsp;
    Alex Robertson nbsp;
    1-1
  • 90'
    Calum Chambers
    1-1
  • Cardiff City vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    21
    Jak Alnwick
    11
    Callum ODowda
    5
    Jesper Daland
    4
    Dimitrios Goutas
    38
    Perry Ng
    12
    Calum Chambers
    35
    Andy Rinomhota
    16
    Chris Willock
    18
    Alex Robertson
    45
    Cian Ashford
    27
    Rubin Colwill
    34
    Kwadwo Baah
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    17
    Moussa Sissoko
    10
    Imran Louza
    8
    Giorgi Chakvetadze
    2
    Jeremy Ngakia
    5
    Ryan Porteous
    3
    Francisco Sierralta
    6
    Matthew Pollock
    37
    Yasser Larouci
    23
    Jonathan Bond
    Watford5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Ollie Tanner
    19Yakou Meite
    23Joel Bagan
    8Joe Ralls
    1Ethan Horvath
    2Will Fish
    56Luke Pearce
    9Kion Etete
    15Wilfried Kanga Aka
    Rocco Vata 11
    Edo Kayembe 39
    Festy Ebosele 36
    Myles Roberts 40
    Angelo Obinze Ogbonna 21
    Ryan Andrews 45
    Thomas Ince 7
    Ayotomiwa Dele Bashiru 24
    Mamadou Doumbia 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Watford: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Watford
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 355
    Số đường chuyền
    341
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation