Kết quả Coventry City vs Hull City, 19h30 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Coventry City vs Hull City: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Ivor Pandur
  • 43'
    Ephron Mason-Clarke
    0-0
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
  • 45'
    0-1
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
  • 46'
    0-1
    nbsp;Mason Burstow
    nbsp;Abu Kamara
  • 52'
    Ephron Mason-Clarke (Assist:Victor Torp) goalnbsp;
    1-1
  • 54'
    Luis Binks
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Marvin Mehlem
    nbsp;Kasey Palmer
  • 59'
    1-1
    nbsp;Matty Jacob
    nbsp;Ryan John Giles
  • 64'
    1-1
    Charlie Hughes
  • 66'
    Victor Torp
    1-1
  • 69'
    Norman Bassette
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Gustavo Puerta
    nbsp;Steven Alzate
  • 72'
    Jack Rudoni (Assist:Ephron Mason-Clarke) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    Ellis Simms nbsp;
    Norman Bassette nbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Chris Vianney Bedia
    nbsp;Ryan James Longman
  • 80'
    Jake Bidwell nbsp;
    Jay Dasilva nbsp;
    2-1
  • 87'
    Josh Eccles nbsp;
    Victor Torp nbsp;
    2-1
  • 87'
    Brandon Thomas-Asante nbsp;
    Ephron Mason-Clarke nbsp;
    2-1
  • Coventry City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-2-3-1
    40
    Bradley Collins
    3
    Jay Dasilva
    2
    Luis Binks
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    14
    Ben Sheaf
    29
    Victor Torp
    10
    Ephron Mason-Clarke
    5
    Jack Rudoni
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    37
    Norman Bassette
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    44
    Abu Kamara
    45
    Kasey Palmer
    16
    Ryan James Longman
    27
    Regan Slater
    19
    Steven Alzate
    2
    Lewie Coyle
    4
    Charlie Hughes
    6
    Sean McLoughlin
    3
    Ryan John Giles
    1
    Ivor Pandur
    Hull City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ellis Simms
    21Jake Bidwell
    23Brandon Thomas-Asante
    28Josh Eccles
    22Joel Latibeaudiere
    30Fabio Tavares
    15Liam Kitching
    8Jamie Allen
    1Oliver Dovin
    Gustavo Puerta 20
    Marvin Mehlem 8
    Matty Jacob 29
    Mason Burstow 48
    Chris Vianney Bedia 9
    Anthony Racioppi 31
    Abdulkadir Omur 10
    Cody Drameh 23
    Alfie Jones 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Liam Rosenior
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Hull City: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Hull City
  • 10
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 490
    Số đường chuyền
    312
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation