Kết quả Derby County vs Watford, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Derby County 10Watford 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.45X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Watford
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Derby County vs Watford: Diễn biến chính
-
1'0-0James Abankwah
-
4'0-1nbsp;Imran Louza
-
19'Callum Elder0-1
-
31'0-1Jeremy Ngakia
-
46'0-1nbsp;Moussa Sissoko
nbsp;Ayotomiwa Dele Bashiru -
62'Corey Josiah Paul Blackett-Taylor nbsp;
Kayden Jackson nbsp;0-1 -
64'0-1nbsp;Yasser Larouci
nbsp;Jeremy Ngakia -
66'0-2nbsp;Edo Kayembe (Assist:Moussa Sissoko)
-
74'Marcus Anthony Myers-Harness nbsp;
Kenzo Goudmijn nbsp;0-2 -
74'Craig Forsyth nbsp;
Callum Elder nbsp;0-2 -
74'Dajaune Brown nbsp;
Nathaniel Mendez Laing nbsp;0-2 -
76'0-2nbsp;Ryan Andrews
nbsp;James Abankwah -
78'0-2nbsp;Angelo Obinze Ogbonna
nbsp;Kwadwo Baah -
81'Joe Ward nbsp;
Kane Wilson nbsp;0-2 -
90'0-2Francisco Sierralta
-
Derby County vs Watford: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County4-2-3-11Jacob Widell Zetterstrom20Callum Elder6Cashin35Curtis Nelson2Kane Wilson8Ben Osborne32Adams Ebrima11Nathaniel Mendez Laing17Kenzo Goudmijn19Kayden Jackson10Jerry Yates19Vakoun Issouf Bayo39Edo Kayembe11Rocco Vata34Kwadwo Baah10Imran Louza24Ayotomiwa Dele Bashiru2Jeremy Ngakia25James Abankwah3Francisco Sierralta6Matthew Pollock23Jonathan Bond
- Đội hình dự bị
-
39Dajaune Brown18Marcus Anthony Myers-Harness27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor23Joe Ward3Craig Forsyth9James Collins16Liam Thompson7Tom Barkhuizen31Josh VickersYasser Larouci 37Moussa Sissoko 17Angelo Obinze Ogbonna 21Ryan Andrews 45Thomas Ince 7Myles Roberts 40Ryan Porteous 5Mamadou Doumbia 20Amin Nabizada 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Watford: Số liệu thống kê
-
Derby CountyWatford
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
375Số đường chuyền307
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu26
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
3Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh