Kết quả Sunderland A.F.C vs Norwich City, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Sunderland A.F.C vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Anis Ben Slimane
  • 39'
    Luke ONien
    0-1
  • 42'
    Wilson Isidor
    0-1
  • 42'
    0-1
    Jose Cordoba
  • 47'
    Daniel Ballard (Assist:Eliezer Mayenda) goalnbsp;
    1-1
  • 49'
    Chris Mepham
    1-1
  • 53'
    1-1
    Callum Doyle
  • 56'
    1-1
    Anis Ben Slimane
  • 57'
    Dennis Cirkin
    1-1
  • 60'
    1-1
    Marcelino Nunez
  • 67'
    Trai Hume nbsp;
    Luke ONien nbsp;
    1-1
  • 68'
    Daniel Ballard
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Oscar Schwartau
    nbsp;Onel Hernandez
  • 70'
    1-1
    Jose Cordoba
  • 72'
    Jobe Bellingham (Assist:Dennis Cirkin) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Benjamin Chrisene
    nbsp;Emiliano Marcondes Camargo Hansen
  • 74'
    2-1
    nbsp;Jacob Lungi Sorensen
    nbsp;Ante Crnac
  • 82'
    2-1
    nbsp;Kellen Fisher
    nbsp;Anis Ben Slimane
  • 82'
    2-1
    nbsp;Ashley Barnes
    nbsp;Shane Duffy
  • 84'
    Adil Aouchiche nbsp;
    Wilson Isidor nbsp;
    2-1
  • 85'
    Ajibola Alese nbsp;
    Dennis Cirkin nbsp;
    2-1
  • 88'
    Leo Fuhr Hjelde nbsp;
    Daniel Ballard nbsp;
    2-1
  • Sunderland A.F.C vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    5
    Daniel Ballard
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    7
    Jobe Bellingham
    4
    Daniel Neill
    12
    Eliezer Mayenda
    11
    Chris Rigg
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    17
    Ante Crnac
    25
    Onel Hernandez
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    11
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    26
    Marcelino Nunez
    20
    Anis Ben Slimane
    3
    Jack Stacey
    4
    Shane Duffy
    33
    Jose Cordoba
    6
    Callum Doyle
    1
    Angus Gunn
    Norwich City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Adil Aouchiche
    33Leo Fuhr Hjelde
    42Ajibola Alese
    32Trai Hume
    24Aaron Anthony Connolly
    15Nazariy Rusyn
    36Ian Carlo Poveda
    21Simon Moore
    30Milan Aleksic
    Ashley Barnes 10
    Kellen Fisher 35
    Benjamin Chrisene 14
    Jacob Lungi Sorensen 19
    Oscar Schwartau 29
    Forson Amankwah 18
    George Long 12
    Kaide Gordon 21
    Grant Hanley 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Norwich City
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 414
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation