Kết quả Watford vs Cardiff City, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Watford vs Cardiff City: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Callum Robinson (Assist:Callum ODowda)
  • 38'
    Giorgi Chakvetadze (Assist:Rocco Vata) goalnbsp;
    1-1
  • 42'
    1-2
    goalnbsp;Callum Robinson (Assist:Cian Ashford)
  • 46'
    Francisco Sierralta nbsp;
    Ryan Porteous nbsp;
    1-2
  • 55'
    1-2
    Andy Rinomhota
  • 57'
    Festy Ebosele nbsp;
    Rocco Vata nbsp;
    1-2
  • 58'
    Daniel Jebbison nbsp;
    Vakoun Issouf Bayo nbsp;
    1-2
  • 60'
    Imran Louza
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Ollie Tanner
    nbsp;Chris Willock
  • 67'
    Thomas Ince nbsp;
    Imran Louza nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    Calum Chambers
  • 74'
    1-2
    nbsp;Joel Bagan
    nbsp;Calum Chambers
  • 81'
    1-2
    Jesper Daland
  • 86'
    Ryan Andrews
    1-2
  • 89'
    1-2
    nbsp;Rubin Colwill
    nbsp;Callum ODowda
  • 89'
    1-2
    nbsp;Yakou Meite
    nbsp;Cian Ashford
  • Watford vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị

  • Watford4-1-4-1
    1
    Daniel Bachmann
    37
    Yasser Larouci
    6
    Matthew Pollock
    5
    Ryan Porteous
    45
    Ryan Andrews
    10
    Imran Louza
    8
    Giorgi Chakvetadze
    39
    Edo Kayembe
    17
    Moussa Sissoko
    11
    Rocco Vata
    19
    Vakoun Issouf Bayo
    47
    Callum Robinson
    45
    Cian Ashford
    18
    Alex Robertson
    16
    Chris Willock
    3
    Emmanouil Siopis
    12
    Calum Chambers
    35
    Andy Rinomhota
    4
    Dimitrios Goutas
    5
    Jesper Daland
    11
    Callum ODowda
    21
    Jak Alnwick
    Cardiff City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Francisco Sierralta
    36Festy Ebosele
    7Thomas Ince
    18Daniel Jebbison
    14Pierre Dwomoh
    21Angelo Obinze Ogbonna
    23Jonathan Bond
    2Jeremy Ngakia
    22James Morris
    Ollie Tanner 32
    Joel Bagan 23
    Rubin Colwill 27
    Yakou Meite 19
    Wilfried Kanga Aka 15
    Anwar El-Ghazi 20
    Ethan Horvath 1
    Will Fish 2
    Ronan Kpakio 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valerien Ismael
    Erol Bulut
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Watford vs Cardiff City: Số liệu thống kê

  • Watford
    Cardiff City
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 526
    Số đường chuyền
    200
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation