Kết quả Watford vs Preston North End, 02h45 ngày 22/01
Kết quả Watford vs Preston North End
Nhận định, soi kèo Watford vs Preston North End, 2h45 ngày 22/1
Đối đầu Watford vs Preston North End
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202502:45
-
Watford1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.05X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Preston North End
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Watford vs Preston North End: Diễn biến chính
-
15'Festy Ebosele nbsp;
Kwadwo Baah nbsp;0-0 -
17'0-1nbsp;Milutin Osmajic (Assist:Jayden Meghoma)
-
27'0-1Jordan Storey
-
46'Yasser Larouci nbsp;
James Abankwah nbsp;0-1 -
53'Giorgi Chakvetadze nbsp;
Festy Ebosele nbsp;0-1 -
56'0-2nbsp;Milutin Osmajic (Assist:Mads Frokjaer)
-
66'0-2nbsp;Duane Holmes
nbsp;Ryan Ledson -
71'0-2Stefan Teitur Thordarson
-
72'0-2nbsp;Robbie Brady
nbsp;Jayden Meghoma -
73'0-2nbsp;Emil Ris Jakobsen
nbsp;Milutin Osmajic -
73'0-2nbsp;Sam Greenwood
nbsp;Mads Frokjaer -
77'Mamadou Doumbia nbsp;
Edo Kayembe nbsp;0-2 -
77'Ayotomiwa Dele Bashiru nbsp;
Imran Louza nbsp;0-2 -
90'Rocco Vata (Assist:Matthew Pollock) nbsp;1-2
-
90'1-2nbsp;Liam Lindsay
nbsp;Stefan Teitur Thordarson
-
Watford vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Watford3-4-2-123Jonathan Bond6Matthew Pollock3Francisco Sierralta25James Abankwah2Jeremy Ngakia10Imran Louza17Moussa Sissoko34Kwadwo Baah11Rocco Vata39Edo Kayembe19Vakoun Issouf Bayo28Milutin Osmajic10Mads Frokjaer8Alistair Mccann29Kaine Hayden18Ryan Ledson22Stefan Teitur Thordarson3Jayden Meghoma14Jordan Storey19Lewis Gibson16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
37Yasser Larouci8Giorgi Chakvetadze36Festy Ebosele24Ayotomiwa Dele Bashiru20Mamadou Doumbia21Angelo Obinze Ogbonna7Thomas Ince40Myles Roberts5Ryan PorteousEmil Ris Jakobsen 9Robbie Brady 11Duane Holmes 25Sam Greenwood 20Liam Lindsay 6William Keane 7Jack Whatmough 5David Cornell 13Ched Evans 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
WatfordPreston North End
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
597Số đường chuyền279
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
122Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh