Kết quả Bristol City vs Leeds United, 03h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30

  • Bristol City vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Patrick Bamford)
  • 59'
    Taylor Gardner-Hickman nbsp;
    Joe Williams nbsp;
    0-1
  • 59'
    Anis Mehmeti nbsp;
    Nahki Wells nbsp;
    0-1
  • 63'
    Robert Dickie
    0-1
  • 73'
    Sam Bell nbsp;
    Ross McCrorie nbsp;
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Jaidon Anthony
    nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
  • 86'
    0-1
    nbsp;Sam Byram
    nbsp;Glen Kamara
  • 90'
    0-1
    nbsp;Joel Piroe
    nbsp;Crysencio Summerville
  • Bristol City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City3-4-2-1
    1
    Max OLeary
    16
    Robert Dickie
    26
    Zak Vyner
    19
    George Tanner
    3
    Cameron Pring
    8
    Joe Williams
    6
    Matthew James
    2
    Ross McCrorie
    15
    Tommy Conway
    12
    Jason Knight
    21
    Nahki Wells
    9
    Patrick Bamford
    29
    Degnand Wilfried Gnonto
    24
    Georginio Ruttier
    10
    Crysencio Summerville
    44
    Ilia Gruev
    8
    Glen Kamara
    22
    Archie Gray
    14
    Joe Rodon
    4
    Ethan Ampadu
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Anis Mehmeti
    22Taylor Gardner-Hickman
    20Sam Bell
    23Stefan Bajic
    30Raekwon Nelson
    27Jamie Knight-Lebel
    9Harry Cornick
    24Haydon Roberts
    10Andy King
    Joel Piroe 7
    Sam Byram 25
    Jaidon Anthony 12
    Kristoffer Klaesson 13
    Jamie Shackleton 17
    Charlie Cresswell 5
    Joe Gelhardt 30
    Liam Cooper 6
    Mateo Fernandez 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Leeds United
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    614
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation