Kết quả Cardiff City vs Leeds United, 22h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 27

  • Cardiff City vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Patrick Bamford (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Daniel James
  • 44'
    Rubin Colwill nbsp;
    Joe Ralls nbsp;
    0-2
  • 45'
    Perry Ng
    0-2
  • 46'
    Yakou Meite nbsp;
    Kion Etete nbsp;
    0-2
  • 46'
    Andy Rinomhota nbsp;
    Emmanouil Siopis nbsp;
    0-2
  • 74'
    Ollie Tanner nbsp;
    Joshua Luke Bowler nbsp;
    0-2
  • 74'
    0-2
    Ilia Gruev
  • 79'
    0-2
    Crysencio Summerville
  • 85'
    0-2
    nbsp;Sam Byram
    nbsp;Hector Junior Firpo Adames
  • 88'
    0-3
    goalnbsp;Georginio Ruttier (Assist:Crysencio Summerville)
  • 90'
    0-3
    nbsp;Jamie Shackleton
    nbsp;Glen Kamara
  • 90'
    0-3
    nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
    nbsp;Daniel James
  • 90'
    0-3
    nbsp;Jaidon Anthony
    nbsp;Crysencio Summerville
  • 90'
    0-3
    nbsp;Joel Piroe
    nbsp;Patrick Bamford
  • Cardiff City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-3-3
    21
    Jak Alnwick
    17
    Jamilu Collins
    5
    Mark McGuinness
    4
    Dimitrios Goutas
    38
    Perry Ng
    8
    Joe Ralls
    23
    Emmanouil Siopis
    6
    Ryan Wintle
    16
    Karlan Ahearne-Grant
    9
    Kion Etete
    14
    Joshua Luke Bowler
    9
    Patrick Bamford
    20
    Daniel James
    24
    Georginio Ruttier
    10
    Crysencio Summerville
    44
    Ilia Gruev
    8
    Glen Kamara
    22
    Archie Gray
    14
    Joe Rodon
    4
    Ethan Ampadu
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Andy Rinomhota
    32Ollie Tanner
    27Rubin Colwill
    22Yakou Meite
    2Mahlon Romeo
    13Runar Alex Runarsson
    19Romaine Sawyers
    45Cian Ashford
    34Joel Colwill
    Degnand Wilfried Gnonto 29
    Joel Piroe 7
    Jaidon Anthony 12
    Jamie Shackleton 17
    Sam Byram 25
    Kristoffer Klaesson 13
    Joe Gelhardt 30
    Ian Carlo Poveda 27
    Mateo Fernandez 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Leeds United
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 357
    Số đường chuyền
    583
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation