Kết quả Cardiff City vs Leeds United, 22h00 ngày 13/01
Kết quả Cardiff City vs Leeds United
Nhận định dự đoán Cardiff City vs Leeds United, lúc 22h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Cardiff City vs Leeds United
Phong độ Cardiff City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202422:00
-
Cardiff City 10Leeds United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.94O 2.75
0.93U 2.75
0.951
4.75X
3.902
1.70Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Leeds United
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Cardiff City vs Leeds United: Diễn biến chính
-
13'0-1nbsp;Patrick Bamford (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
-
31'0-2nbsp;Daniel James
-
44'Rubin Colwill nbsp;
Joe Ralls nbsp;0-2 -
45'Perry Ng0-2
-
46'Yakou Meite nbsp;
Kion Etete nbsp;0-2 -
46'Andy Rinomhota nbsp;
Emmanouil Siopis nbsp;0-2 -
74'Ollie Tanner nbsp;
Joshua Luke Bowler nbsp;0-2 -
74'0-2Ilia Gruev
-
79'0-2Crysencio Summerville
-
85'0-2nbsp;Sam Byram
nbsp;Hector Junior Firpo Adames -
88'0-3nbsp;Georginio Ruttier (Assist:Crysencio Summerville)
-
90'0-3nbsp;Jamie Shackleton
nbsp;Glen Kamara -
90'0-3nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
nbsp;Daniel James -
90'0-3nbsp;Jaidon Anthony
nbsp;Crysencio Summerville -
90'0-3nbsp;Joel Piroe
nbsp;Patrick Bamford
-
Cardiff City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Cardiff City4-3-321Jak Alnwick17Jamilu Collins5Mark McGuinness4Dimitrios Goutas38Perry Ng8Joe Ralls23Emmanouil Siopis6Ryan Wintle16Karlan Ahearne-Grant9Kion Etete14Joshua Luke Bowler9Patrick Bamford20Daniel James24Georginio Ruttier10Crysencio Summerville44Ilia Gruev8Glen Kamara22Archie Gray14Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
35Andy Rinomhota32Ollie Tanner27Rubin Colwill22Yakou Meite2Mahlon Romeo13Runar Alex Runarsson19Romaine Sawyers45Cian Ashford34Joel ColwillDegnand Wilfried Gnonto 29Joel Piroe 7Jaidon Anthony 12Jamie Shackleton 17Sam Byram 25Kristoffer Klaesson 13Joe Gelhardt 30Ian Carlo Poveda 27Mateo Fernandez 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erol BulutDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Cardiff CityLeeds United
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
357Số đường chuyền583
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh