Kết quả Cardiff City vs Southampton, 21h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 44

  • Cardiff City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Joe Aribo
  • 43'
    0-1
    Stuart Armstrong
  • 46'
    0-1
    nbsp;James Bree
    nbsp;Ryan Manning
  • 61'
    Famara Diedhiou nbsp;
    David Turnbull nbsp;
    0-1
  • 66'
    Raheem Conte nbsp;
    Mahlon Romeo nbsp;
    0-1
  • 68'
    Famara Diedhiou (Assist:Yakou Meite) goalnbsp;
    1-1
  • 73'
    1-1
    nbsp;Joe Rothwell
    nbsp;Joe Aribo
  • 77'
    Luey Giles nbsp;
    Ollie Tanner nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Kamal Deen Sulemana
    nbsp;Adam Armstrong
  • 80'
    1-1
    nbsp;Samuel Ikechukwu Edozie
    nbsp;Will Smallbone
  • 80'
    1-1
    nbsp;Ryan Fraser
    nbsp;David Brooks
  • 81'
    1-1
    Kamal Deen Sulemana
  • 82'
    Nathaniel Phillips
    1-1
  • 90'
    Cian Ashford (Assist:Luey Giles) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Jan Bednarek
  • Cardiff City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    1
    Ethan Horvath
    32
    Ollie Tanner
    4
    Dimitrios Goutas
    12
    Nathaniel Phillips
    2
    Mahlon Romeo
    8
    Joe Ralls
    23
    Emmanouil Siopis
    27
    Rubin Colwill
    15
    David Turnbull
    45
    Cian Ashford
    22
    Yakou Meite
    36
    David Brooks
    10
    Che Adams
    9
    Adam Armstrong
    7
    Joe Aribo
    16
    Will Smallbone
    17
    Stuart Armstrong
    2
    Kyle Walker-Peters
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    3
    Ryan Manning
    1
    Alex McCarthy
    Southampton4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Famara Diedhiou
    49Luey Giles
    36Raheem Conte
    19Romaine Sawyers
    6Ryan Wintle
    48Cameron Antwi
    41Matthew Turner
    37Dylan Lawlor
    34Joel Colwill
    Kamal Deen Sulemana 20
    James Bree 14
    Samuel Ikechukwu Edozie 23
    Joe Rothwell 19
    Ryan Fraser 26
    Jack Stephens 5
    Joe Lumley 13
    Shea Charles 24
    Tyler Dibling 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Russell Martin
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Southampton
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 363
    Số đường chuyền
    615
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation