Kết quả Coventry City vs Bristol City, 02h45 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29

  • Coventry City vs Bristol City: Diễn biến chính

  • 12'
    Joel Latibeaudiere nbsp;
    Ben Sheaf nbsp;
    0-0
  • 27'
    Tatsuhiro Sakamoto goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Robert Dickie (Assist:Taylor Gardner-Hickman)
  • 58'
    Haji Wright nbsp;
    Kasey Palmer nbsp;
    1-1
  • 59'
    Victor Torp nbsp;
    Josh Eccles nbsp;
    1-1
  • 59'
    Ellis Simms nbsp;
    Matt Godden nbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Ross McCrorie
    nbsp;Jason Knight
  • 60'
    1-1
    nbsp;Matthew James
    nbsp;Taylor Gardner-Hickman
  • 65'
    1-1
    nbsp;Tommy Conway
    nbsp;Anis Mehmeti
  • 79'
    1-1
    nbsp;Harry Cornick
    nbsp;Sam Bell
  • 83'
    1-2
    goalnbsp;Nahki Wells
  • 85'
    1-2
    Cameron Pring
  • 86'
    Ellis Simms goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Milan van Ewijk
    2-2
  • 90'
    2-2
    Ross McCrorie
  • Coventry City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-2-3-1
    40
    Bradley Collins
    21
    Jake Bidwell
    15
    Liam Kitching
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    14
    Ben Sheaf
    28
    Josh Eccles
    45
    Kasey Palmer
    10
    Callum OHare
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    24
    Matt Godden
    21
    Nahki Wells
    12
    Jason Knight
    11
    Anis Mehmeti
    20
    Sam Bell
    8
    Joe Williams
    22
    Taylor Gardner-Hickman
    3
    Cameron Pring
    19
    George Tanner
    26
    Zak Vyner
    16
    Robert Dickie
    1
    Max OLeary
    Bristol City3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Victor Torp
    22Joel Latibeaudiere
    11Haji Wright
    9Ellis Simms
    2Luis Binks
    13Ben Wilson
    30Fabio Tavares
    8Jamie Allen
    3Jay Dasilva
    Matthew James 6
    Harry Cornick 9
    Ross McCrorie 2
    Tommy Conway 15
    Stefan Bajic 23
    Jamie Knight-Lebel 27
    Haydon Roberts 24
    Raekwon Nelson 30
    Andy King 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Nigel Pearson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Bristol City: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Bristol City
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 575
    Số đường chuyền
    392
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation