Kết quả Leeds United vs Preston North End, 19h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 28

  • Leeds United vs Preston North End: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;William Keane (Assist:Liam Millar)
  • 6'
    Daniel James (Assist:Hector Junior Firpo Adames) goalnbsp;
    1-1
  • 8'
    1-1
    Benjamin Whiteman
  • 34'
    1-1
    Alistair Mccann
  • 38'
    Crysencio Summerville
    1-1
  • 62'
    1-1
    Liam Lindsay
  • 67'
    Georginio Ruttier
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Ryan Ledson
    nbsp;Alistair Mccann
  • 76'
    Sam Byram nbsp;
    Hector Junior Firpo Adames nbsp;
    1-1
  • 76'
    Joel Piroe nbsp;
    Glen Kamara nbsp;
    1-1
  • 76'
    Hector Junior Firpo Adames
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Robbie Brady
    nbsp;William Keane
  • 77'
    1-1
    nbsp;Layton Stewart
    nbsp;Emil Ris Jakobsen
  • 77'
    1-1
    nbsp;Alan Browne
    nbsp;Liam Millar
  • 83'
    1-1
    David Cornell
  • 85'
    Patrick Bamford
    1-1
  • 85'
    1-1
    Ryan Ledson
  • 86'
    1-1
    Layton Stewart
  • 90'
    Liam Cooper nbsp;
    Crysencio Summerville nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Benjamin Woodburn
    nbsp;Mads Frokjaer
  • 90'
    Mateo Fernandez nbsp;
    Georginio Ruttier nbsp;
    1-1
  • 90'
    Joel Piroe goalnbsp;
    2-1
  • Leeds United vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    4
    Ethan Ampadu
    14
    Joe Rodon
    22
    Archie Gray
    8
    Glen Kamara
    44
    Ilia Gruev
    10
    Crysencio Summerville
    24
    Georginio Ruttier
    20
    Daniel James
    9
    Patrick Bamford
    19
    Emil Ris Jakobsen
    7
    William Keane
    44
    Brad Potts
    10
    Mads Frokjaer
    4
    Benjamin Whiteman
    13
    Alistair Mccann
    23
    Liam Millar
    14
    Jordan Storey
    6
    Liam Lindsay
    16
    Andrew Hughes
    21
    David Cornell
    Preston North End3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Joel Piroe
    25Sam Byram
    6Liam Cooper
    49Mateo Fernandez
    13Kristoffer Klaesson
    12Jaidon Anthony
    30Joe Gelhardt
    27Ian Carlo Poveda
    17Jamie Shackleton
    Robbie Brady 11
    Alan Browne 8
    Layton Stewart 17
    Ryan Ledson 18
    Benjamin Woodburn 20
    Patrick Bauer 5
    Greg Cunningham 3
    Kian Best 33
    James Pradic 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    Ryan Lowe
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Preston North End: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Preston North End
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 414
    Số đường chuyền
    317
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation