Kết quả Millwall vs Middlesbrough, 22h10 ngày 13/01
Kết quả Millwall vs Middlesbrough
Nhận định dự đoán Millwall vs Middlesbrough, lúc 22h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Millwall vs Middlesbrough
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202422:10
-
Millwall 31Middlesbrough 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.5
1.05U 2.5
0.811
2.70X
3.202
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Middlesbrough
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 27
-
Millwall vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
10'Joe Bryan (Assist:Zian Flemming) nbsp;1-0
-
38'1-1nbsp;Lukas Ahlefeld Engel (Assist:Sam Greenwood)
-
45'George Honeyman1-1
-
51'Ryan James Longman1-1
-
58'1-2nbsp;Isaiah Jones
-
62'1-2nbsp;Matty Crooks
nbsp;Finn Azaz -
66'1-2Lukas Ahlefeld Engel
-
73'Brooke Norton-Cuffy nbsp;
Zian Flemming nbsp;1-2 -
77'1-2nbsp;Matthew Clarke
nbsp;Isaiah Jones -
77'1-2nbsp;Hayden Hackney
nbsp;Daniel Barlaser -
80'Joe Bryan1-2
-
82'Romain Esse nbsp;
Dan McNamara nbsp;1-2 -
82'Casper De Norre nbsp;
George Honeyman nbsp;1-2 -
88'1-2nbsp;Marcus Forss
nbsp;Sam Greenwood -
90'1-3nbsp;Marcus Forss (Assist:Morgan Rogers)
-
Millwall vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall3-4-2-120Matija Sarkic5Jake Cooper45Wes Harding2Dan McNamara15Joe Bryan8Billy Mitchell39George Honeyman11Ryan James Longman10Zian Flemming19Duncan Watmore7Kevin Nisbet20Finn Azaz10Morgan Rogers11Isaiah Jones16Jonathan Howson4Daniel Barlaser29Sam Greenwood12Luke Ayling6Dael Fry3Ricky van den Bergh27Lukas Ahlefeld Engel23Tom Glover
- Đội hình dự bị
-
24Casper De Norre17Brooke Norton-Cuffy25Romain Esse33Bartosz Bialkowski43Kamarl Grant46Sashiel Adom-Malaki14Allan Campbell3Murray Wallace48Sha’mar LawsonMarcus Forss 21Matthew Clarke 5Hayden Hackney 7Matty Crooks 25Calum Kavanagh 48Alex Gilbert 14Lewis OBrien 28Jamie Jones 32Bryant Bilongo 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
MillwallMiddlesbrough
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
591Số đường chuyền423
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh