Kết quả Millwall vs Middlesbrough, 22h10 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 27

  • Millwall vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 10'
    Joe Bryan (Assist:Zian Flemming) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-1
    goalnbsp;Lukas Ahlefeld Engel (Assist:Sam Greenwood)
  • 45'
    George Honeyman
    1-1
  • 51'
    Ryan James Longman
    1-1
  • 58'
    1-2
    goalnbsp;Isaiah Jones
  • 62'
    1-2
    nbsp;Matty Crooks
    nbsp;Finn Azaz
  • 66'
    1-2
    Lukas Ahlefeld Engel
  • 73'
    Brooke Norton-Cuffy nbsp;
    Zian Flemming nbsp;
    1-2
  • 77'
    1-2
    nbsp;Matthew Clarke
    nbsp;Isaiah Jones
  • 77'
    1-2
    nbsp;Hayden Hackney
    nbsp;Daniel Barlaser
  • 80'
    Joe Bryan
    1-2
  • 82'
    Romain Esse nbsp;
    Dan McNamara nbsp;
    1-2
  • 82'
    Casper De Norre nbsp;
    George Honeyman nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    nbsp;Marcus Forss
    nbsp;Sam Greenwood
  • 90'
    1-3
    goalnbsp;Marcus Forss (Assist:Morgan Rogers)
  • Millwall vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Millwall3-4-2-1
    20
    Matija Sarkic
    5
    Jake Cooper
    45
    Wes Harding
    2
    Dan McNamara
    15
    Joe Bryan
    8
    Billy Mitchell
    39
    George Honeyman
    11
    Ryan James Longman
    10
    Zian Flemming
    19
    Duncan Watmore
    7
    Kevin Nisbet
    20
    Finn Azaz
    10
    Morgan Rogers
    11
    Isaiah Jones
    16
    Jonathan Howson
    4
    Daniel Barlaser
    29
    Sam Greenwood
    12
    Luke Ayling
    6
    Dael Fry
    3
    Ricky van den Bergh
    27
    Lukas Ahlefeld Engel
    23
    Tom Glover
    Middlesbrough4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Casper De Norre
    17Brooke Norton-Cuffy
    25Romain Esse
    33Bartosz Bialkowski
    43Kamarl Grant
    46Sashiel Adom-Malaki
    14Allan Campbell
    3Murray Wallace
    48Sha’mar Lawson
    Marcus Forss 21
    Matthew Clarke 5
    Hayden Hackney 7
    Matty Crooks 25
    Calum Kavanagh 48
    Alex Gilbert 14
    Lewis OBrien 28
    Jamie Jones 32
    Bryant Bilongo 57
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary Rowett
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Millwall vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Millwall
    Middlesbrough
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 591
    Số đường chuyền
    423
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation