Kết quả Millwall vs Preston North End, 22h00 ngày 27/01
Kết quả Millwall vs Preston North End
Nhận định Millwall vs Preston North End, 22h00 ngày 27/1
Đối đầu Millwall vs Preston North End
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202422:00
-
Millwall 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
0.96U 2.5
0.901
2.15X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Preston North End
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Millwall vs Preston North End: Diễn biến chính
-
5'Zian Flemming (Assist:George Honeyman) nbsp;1-0
-
33'1-1nbsp;Brad Potts (Assist:Mads Frokjaer)
-
46'Romain Esse nbsp;
Ryan James Longman nbsp;1-1 -
51'George Honeyman1-1
-
56'1-1Jordan Storey
-
58'Casper De Norre nbsp;
George Honeyman nbsp;1-1 -
59'George Saville nbsp;
Billy Mitchell nbsp;1-1 -
63'1-1nbsp;Robbie Brady
nbsp;Liam Millar -
63'1-1nbsp;Milutin Osmajic
nbsp;Emil Ris Jakobsen -
70'1-1Ryan Ledson
-
72'1-1nbsp;Alan Browne
nbsp;Ryan Ledson -
77'Michael Obafemi nbsp;
Kevin Nisbet nbsp;1-1 -
90'Zian Flemming1-1
-
90'1-1nbsp;Duane Holmes
nbsp;Mads Frokjaer -
90'1-1Freddie Woodman
-
90'Michael Obafemi1-1
-
Millwall vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall3-4-2-120Matija Sarkic5Jake Cooper45Wes Harding6Japhet Tanganga15Joe Bryan8Billy Mitchell39George Honeyman17Brooke Norton-Cuffy7Kevin Nisbet11Ryan James Longman10Zian Flemming19Emil Ris Jakobsen7William Keane44Brad Potts10Mads Frokjaer4Benjamin Whiteman18Ryan Ledson23Liam Millar14Jordan Storey6Liam Lindsay16Andrew Hughes1Freddie Woodman
- Đội hình dự bị
-
24Casper De Norre21Michael Obafemi23George Saville25Romain Esse33Bartosz Bialkowski43Kamarl Grant2Dan McNamara3Murray Wallace14Allan CampbellRobbie Brady 11Alan Browne 8Milutin Osmajic 28Duane Holmes 25Patrick Bauer 5Greg Cunningham 3Layton Stewart 17Benjamin Woodburn 20David Cornell 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
MillwallPreston North End
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
503Số đường chuyền386
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
53Đánh đầu45
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh