Kết quả Norwich City vs Coventry City, 22h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30

  • Norwich City vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 22'
    Marcelino Nunez
    0-0
  • 36'
    0-0
    Liam Kitching
  • 45'
    Kenny Mclean
    0-0
  • 48'
    0-1
    goalnbsp;Callum OHare (Assist:Victor Torp)
  • 57'
    Ashley Barnes nbsp;
    Marcelino Nunez nbsp;
    0-1
  • 58'
    Onel Hernandez nbsp;
    Christian Fassnacht nbsp;
    0-1
  • 60'
    Joshua Sargent goalnbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    nbsp;Josh Eccles
    nbsp;Victor Torp
  • 70'
    1-1
    nbsp;Jay Dasilva
    nbsp;Jake Bidwell
  • 71'
    1-1
    Liam Kitching
  • 75'
    1-1
    nbsp;Luis Binks
    nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
  • 75'
    1-1
    nbsp;Kasey Palmer
    nbsp;Ellis Simms
  • 82'
    Sam McCallum nbsp;
    Dimitris Giannoulis nbsp;
    1-1
  • 84'
    Borja Sainz Eguskiza (Assist:Ashley Barnes) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Bobby Thomas
  • 90'
    2-1
    nbsp;Matt Godden
    nbsp;Callum OHare
  • 90'
    Sydney van Hooijdonk nbsp;
    Joshua Sargent nbsp;
    2-1
  • 90'
    Liam Gibbs nbsp;
    Borja Sainz Eguskiza nbsp;
    2-1
  • Norwich City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City4-2-3-1
    28
    Angus Gunn
    30
    Dimitris Giannoulis
    6
    Ben Gibson
    24
    Shane Duffy
    3
    Jack Stacey
    23
    Kenny Mclean
    26
    Marcelino Nunez
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    16
    Christian Fassnacht
    9
    Joshua Sargent
    9
    Ellis Simms
    10
    Callum OHare
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    8
    Jamie Allen
    29
    Victor Torp
    11
    Haji Wright
    27
    Milan van Ewijk
    4
    Bobby Thomas
    15
    Liam Kitching
    21
    Jake Bidwell
    40
    Bradley Collins
    Coventry City4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Onel Hernandez
    14Sydney van Hooijdonk
    8Liam Gibbs
    10Ashley Barnes
    15Sam McCallum
    35Kellen Fisher
    12George Long
    5Grant Hanley
    19Jacob Lungi Sorensen
    Josh Eccles 28
    Matt Godden 24
    Kasey Palmer 45
    Jay Dasilva 3
    Luis Binks 2
    Joel Latibeaudiere 22
    Ben Wilson 13
    Fabio Tavares 30
    Liam Kelly 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Coventry City
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 601
    Số đường chuyền
    406
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation