Kết quả Norwich City vs Southampton, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 26

  • Norwich City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 23'
    Jack Stacey
    0-0
  • 27'
    Sam McCallum
    0-0
  • 27'
    0-0
    nbsp;Ryan Fraser
    nbsp;Samuel Ikechukwu Edozie
  • 46'
    0-0
    nbsp;Che Adams
    nbsp;Jan Bednarek
  • 54'
    Gabriel Davi Gomes Sara
    0-0
  • 67'
    Joshua Sargent nbsp;
    Hwang Ui Jo nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-1
    goalnbsp;Adam Armstrong
  • 74'
    Adam Idah nbsp;
    Grant Hanley nbsp;
    0-1
  • 78'
    Joshua Sargent (Assist:Jonathan Rowe) goalnbsp;
    1-1
  • 84'
    Onel Hernandez nbsp;
    Borja Sainz Eguskiza nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Shea Charles
    nbsp;Flynn Downes
  • 85'
    1-1
    nbsp;Will Smallbone
    nbsp;Joe Aribo
  • 87'
    Onel Hernandez
    1-1
  • 90'
    Kenny Mclean
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Carlos Alcaraz
    nbsp;Stuart Armstrong
  • Norwich City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City5-4-1
    28
    Angus Gunn
    15
    Sam McCallum
    23
    Kenny Mclean
    24
    Shane Duffy
    5
    Grant Hanley
    3
    Jack Stacey
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    26
    Marcelino Nunez
    27
    Jonathan Rowe
    31
    Hwang Ui Jo
    9
    Adam Armstrong
    2
    Kyle Walker-Peters
    23
    Samuel Ikechukwu Edozie
    7
    Joe Aribo
    4
    Flynn Downes
    17
    Stuart Armstrong
    3
    Ryan Manning
    5
    Jack Stephens
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    35
    Jan Bednarek
    31
    Gavin Bazunu
    Southampton3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Onel Hernandez
    11Adam Idah
    9Joshua Sargent
    20Przemyslaw Placheta
    16Christian Fassnacht
    12George Long
    21Danny Batth
    6Ben Gibson
    8Liam Gibbs
    Will Smallbone 16
    Che Adams 10
    Ryan Fraser 26
    Shea Charles 24
    Carlos Alcaraz 22
    Sekou Mara 18
    Joe Lumley 13
    Tyler Dibling 33
    Samuel Amo-Ameyaw 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Russell Martin
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Southampton
  • 1
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 259
    Số đường chuyền
    780
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    92%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Pha tấn công
    164
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    104
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation