Kết quả Plymouth Argyle vs Coventry City, 02h45 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 32

  • Plymouth Argyle vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 18'
    Adam Randell
    0-0
  • 54'
    Morgan Whittaker (Assist:Adam Randell) goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    Bali Mumba nbsp;
    Matthew Sorinola nbsp;
    1-0
  • 61'
    Mikel Miller nbsp;
    Lino da Cruz Sousa nbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Haji Wright
    nbsp;Jake Bidwell
  • 62'
    1-0
    nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
    nbsp;Matt Godden
  • 63'
    1-0
    Ellis Simms
  • 65'
    1-1
    goalnbsp;Ellis Simms
  • 68'
    Mikel Miller (Assist:Alfie Devine) goalnbsp;
    2-1
  • 75'
    2-1
    Joel Latibeaudiere
  • 77'
    Ben Waine nbsp;
    Ryan Hardie nbsp;
    2-1
  • 77'
    Julio Pleguezuelo nbsp;
    Ashley Phillips nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Josh Eccles
    nbsp;Joel Latibeaudiere
  • 85'
    2-1
    Bobby Thomas
  • 89'
    Jordan Houghton nbsp;
    Morgan Whittaker nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Liam Kitching
  • Plymouth Argyle vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-3
    21
    Conor Hazard
    22
    Brendan Galloway
    17
    Lewis Gibson
    26
    Ashley Phillips
    3
    Lino da Cruz Sousa
    20
    Adam Randell
    18
    Darko Gyabi
    29
    Matthew Sorinola
    16
    Alfie Devine
    9
    Ryan Hardie
    10
    Morgan Whittaker
    24
    Matt Godden
    9
    Ellis Simms
    45
    Kasey Palmer
    3
    Jay Dasilva
    22
    Joel Latibeaudiere
    29
    Victor Torp
    27
    Milan van Ewijk
    4
    Bobby Thomas
    15
    Liam Kitching
    21
    Jake Bidwell
    40
    Bradley Collins
    Coventry City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Ben Waine
    5Julio Pleguezuelo
    2Bali Mumba
    14Mikel Miller
    4Jordan Houghton
    8Joe Edwards
    25Callum Burton
    6Dan Scarr
    35Freddie Issaka
    Tatsuhiro Sakamoto 7
    Haji Wright 11
    Josh Eccles 28
    Luis Binks 2
    Dermi Lusala 41
    Fabio Tavares 30
    Kai Andrews 54
    Ben Wilson 13
    Liam Kelly 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Coventry City
  • 1
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 334
    Số đường chuyền
    525
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation