Kết quả Preston North End vs Ipswich Town, 22h00 ngày 03/02
Kết quả Preston North End vs Ipswich Town
Nhận định Preston North End vs Ipswich, 22h00 ngày 3/2
Đối đầu Preston North End vs Ipswich Town
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.97O 2.5
0.99U 2.5
0.891
3.50X
3.502
1.96Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Preston North End vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
5'William Keane (Assist:Benjamin Whiteman) nbsp;1-0
-
8'George Edmundson(OW)2-0
-
39'William Keane nbsp;3-0
-
46'3-0nbsp;Kieffer Moore
nbsp;Kayden Jackson -
67'3-0nbsp;Nathan Broadhead
nbsp;Jeremy Sarmiento -
68'3-0nbsp;Omari Hutchinson
nbsp;Conor Chaplin -
71'Milutin Osmajic nbsp;
Emil Ris Jakobsen nbsp;3-0 -
71'Alistair Mccann nbsp;
Mads Frokjaer nbsp;3-0 -
75'3-1nbsp;Kieffer Moore (Assist:Leif Davis)
-
78'Robbie Brady nbsp;
Liam Millar nbsp;3-1 -
81'3-1nbsp;Marcus Anthony Myers-Harness
nbsp;Massimo Luongo -
81'3-1nbsp;Ali Al-Hamadi
nbsp;Wes Burns -
87'3-2nbsp;Kieffer Moore
-
90'Benjamin Woodburn nbsp;
William Keane nbsp;3-2
-
Preston North End vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-5-21Freddie Woodman16Andrew Hughes6Liam Lindsay14Jordan Storey23Liam Millar10Mads Frokjaer4Benjamin Whiteman8Alan Browne44Brad Potts19Emil Ris Jakobsen7William Keane19Kayden Jackson7Wes Burns10Conor Chaplin21Jeremy Sarmiento25Massimo Luongo5Sam Morsy2Harry Clarke6Luke Woolfenden4George Edmundson3Leif Davis31Vaclav Hladky
- Đội hình dự bị
-
11Robbie Brady28Milutin Osmajic20Benjamin Woodburn13Alistair Mccann3Greg Cunningham35Noah Mawene18Ryan Ledson26Jack Whatmough21David CornellAli Al-Hamadi 16Marcus Anthony Myers-Harness 11Omari Hutchinson 20Nathan Broadhead 33Kieffer Moore 24Christian Walton 1Cameron Humphreys 30Axel Tuanzebe 40Lewis Travis 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweKieran McKenna
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Preston North EndIpswich Town
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
288Số đường chuyền568
-
nbsp;nbsp;
-
62%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
49Đánh đầu69
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
22Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công138
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh