Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom, 03h00 ngày 07/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 36

  • Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom: Diễn biến chính

  • 17'
    Sam Field (Assist:Lucas Qvistorff Andersen) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-1
    goalnbsp;Michael Johnston (Assist:Alex Mowatt)
  • 27'
    1-2
    goalnbsp;Grady Diangana (Assist:Tom Fellows)
  • 51'
    Michael Frey
    1-2
  • 54'
    1-2
    nbsp;Semi Ajayi
    nbsp;Tom Fellows
  • 55'
    1-2
    Alex Palmer
  • 60'
    Joseph Hodge nbsp;
    Isaac Hayden nbsp;
    1-2
  • 60'
    1-2
    nbsp;Gonzalo Avila Gordon
    nbsp;Adam Reach
  • 72'
    Chris Willock nbsp;
    Lucas Qvistorff Andersen nbsp;
    1-2
  • 79'
    1-2
    nbsp;Nathaniel Chalobah
    nbsp;Okay Yokuslu
  • 79'
    1-2
    nbsp;John Swift
    nbsp;Grady Diangana
  • 79'
    1-2
    nbsp;Andreas Weimann
    nbsp;Michael Johnston
  • 80'
    Lyndon Dykes nbsp;
    Kenneth Paal nbsp;
    1-2
  • 80'
    Morgan Fox nbsp;
    Jake Clarke-Salter nbsp;
    1-2
  • 81'
    Sam Field goalnbsp;
    2-2
  • Queens Park Rangers (QPR) vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
    1
    Asmir Begovic
    22
    Kenneth Paal
    6
    Jake Clarke-Salter
    5
    Steve Cook
    3
    Jimmy Dunne
    8
    Sam Field
    14
    Isaac Hayden
    10
    Ilias Chair
    25
    Lucas Qvistorff Andersen
    11
    Paul Smyth
    12
    Michael Frey
    7
    Jed Wallace
    31
    Tom Fellows
    11
    Grady Diangana
    23
    Michael Johnston
    35
    Okay Yokuslu
    27
    Alex Mowatt
    2
    Darnell Furlong
    4
    Cedric Kipre
    15
    Erik Pieters
    20
    Adam Reach
    24
    Alex Palmer
    West Bromwich(WBA)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Joseph Hodge
    7Chris Willock
    9Lyndon Dykes
    15Morgan Fox
    21Ziyad Larkeche
    30Sinclair Armstrong
    20Reginald Jacob Cannon
    32Joe Walsh
    19Elijah Dixon-Bonner
    Andreas Weimann 17
    Semi Ajayi 6
    John Swift 19
    Nathaniel Chalobah 14
    Gonzalo Avila Gordon 26
    Yann MVila 22
    Joshua Griffiths 33
    Jovan Malcolm 32
    Callum Marshall 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Carlos Corberan
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs West Brom: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    West Brom
  • 19
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation