Kết quả Sheffield Wednesday vs Swansea City, 22h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39

  • Sheffield Wednesday vs Swansea City: Diễn biến chính

  • 41'
    Bailey Cadamarteri (Assist:Bambo Diaby) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jamal Lowe
    nbsp;Przemyslaw Placheta
  • 57'
    Djeidi Gassama nbsp;
    Bailey Cadamarteri nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Jerry Yates
    nbsp;Liam Cullen
  • 66'
    1-0
    Jerry Yates
  • 66'
    Bambo Diaby
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Aimar Govea
    nbsp;Jamie Paterson
  • 70'
    1-0
    nbsp;Joe Allen
    nbsp;Josh Key
  • 71'
    Dominic Iorfa nbsp;
    Liam Palmer nbsp;
    1-0
  • 71'
    Barry Bannan nbsp;
    Bambo Diaby nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-1
    goalnbsp;Jamal Lowe (Assist:Harry Darling)
  • 81'
    Michael Smith nbsp;
    Ike Ugbo nbsp;
    1-1
  • 81'
    Mallik Wilks nbsp;
    Anthony Musaba nbsp;
    1-1
  • 83'
    1-1
    nbsp;Charlie Patino
    nbsp;Ronald Pereira Martins
  • Sheffield Wednesday vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday3-4-3
    26
    James Beadle
    23
    Akin Famewo
    20
    Michael Ihiekwe
    5
    Bambo Diaby
    18
    Marvin Johnson
    2
    Liam Palmer
    4
    Will Vaulks
    14
    Pol Valentin
    45
    Anthony Musaba
    42
    Bailey Cadamarteri
    12
    Ike Ugbo
    20
    Liam Cullen
    35
    Ronald Pereira Martins
    12
    Jamie Paterson
    17
    Przemyslaw Placheta
    4
    Jay Fulton
    8
    Matt Grimes
    2
    Josh Key
    6
    Harry Darling
    23
    Nathan Wood-Gordon
    14
    Josh Tymon
    22
    Carl Rushworth
    Swansea City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Djeidi Gassama
    7Mallik Wilks
    24Michael Smith
    6Dominic Iorfa
    10Barry Bannan
    22Jeff Hendrick
    33Reece James
    1Cameron Dawson
    47Pierce Charles
    Jerry Yates 9
    Jamal Lowe 10
    Charlie Patino 18
    Joe Allen 7
    Aimar Govea 37
    Andrew Fisher 1
    Filip Lissah 50
    Oliver Cooper 31
    Azeem Abdulai 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Michael Duff
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Swansea City: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Swansea City
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 252
    Số đường chuyền
    577
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation