Kết quả Southampton vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 10/02
Kết quả Southampton vs Huddersfield Town
Nhận định Southampton vs Huddersfield, 22h00 ngày 10/2
Đối đầu Southampton vs Huddersfield Town
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:00
-
Southampton 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.98O 3.25
1.06U 3.25
0.801
1.29X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.95O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Southampton vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
21'0-0Brodie Spencer
-
23'Jan Bednarek0-0
-
33'Joe Rothwell nbsp;
Flynn Downes nbsp;0-0 -
36'0-1nbsp;Sorba Thomas (Assist:Jack Rudoni)
-
39'0-1Jack Rudoni
-
45'0-2nbsp;David Kasumu (Assist:Sorba Thomas)
-
46'David Brooks nbsp;
Che Adams nbsp;0-2 -
47'Ryan Manning0-2
-
49'Joe Rothwell nbsp;1-2
-
50'Joe Rothwell (Assist:David Brooks) nbsp;2-2
-
65'2-3nbsp;Alex Matos (Assist:Brodie Spencer)
-
67'2-3nbsp;Ben Jackson
nbsp;Brodie Spencer -
71'Samuel Ikechukwu Edozie nbsp;
Ryan Fraser nbsp;2-3 -
71'Kamal Deen Sulemana nbsp;
Stuart Armstrong nbsp;2-3 -
74'2-3Ben Jackson
-
77'2-3nbsp;Patrick Jones
nbsp;Josh Koroma -
79'Sekou Mara nbsp;
Adam Armstrong nbsp;2-3 -
80'Tom Lees(OW)3-3
-
84'Sekou Mara (Assist:David Brooks) nbsp;4-3
-
87'4-3nbsp;Ben Wiles
nbsp;Alex Matos -
87'4-3nbsp;Bojan Radulovic Samoukovic
nbsp;David Kasumu -
87'4-3nbsp;Brahima Diarra
nbsp;Jonathan Hogg -
90'Samuel Ikechukwu Edozie (Assist:Sekou Mara) nbsp;5-3
-
Southampton vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-3-331Gavin Bazunu3Ryan Manning35Jan Bednarek21Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters17Stuart Armstrong4Flynn Downes16Will Smallbone26Ryan Fraser10Che Adams9Adam Armstrong8Jack Rudoni10Josh Koroma14Sorba Thomas18David Kasumu21Alex Matos6Jonathan Hogg17Brodie Spencer4Matty Pearson32Tom Lees33Yuta Nakayama1Lee Nicholls
- Đội hình dự bị
-
18Sekou Mara20Kamal Deen Sulemana19Joe Rothwell23Samuel Ikechukwu Edozie36David Brooks5Jack Stephens13Joe Lumley24Shea Charles33Tyler DiblingBrahima Diarra 11Bojan Radulovic Samoukovic 9Ben Jackson 30Ben Wiles 23Patrick Jones 26Giosue Bellagambi 41Thomas Edwards 16Tom Iorpenda 39Chris Maxwell 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinNeil Warnock
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
SouthamptonHuddersfield Town
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
702Số đường chuyền268
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh