Kết quả Stoke City vs Leicester City, 22h00 ngày 03/02
Kết quả Stoke City vs Leicester City
Nhận định Stoke City vs Leicester City, 22h00 ngày 3/2
Đối đầu Stoke City vs Leicester City
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202422:00
-
Stoke City 40Leicester City 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
0.94U 2.5
0.941
4.20X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Leicester City
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Stoke City vs Leicester City: Diễn biến chính
-
26'Mehdi Leris0-0
-
27'0-1nbsp;Patson Daka (Assist:Issahaku Fataw)
-
30'0-2nbsp;Kasey McAteer (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)
-
40'0-2Kasey McAteer
-
42'0-2Stephy Mavididi
-
46'0-2nbsp;Dennis Praet
nbsp;Kasey McAteer -
46'Bae Jun Ho nbsp;
Mehdi Leris nbsp;0-2 -
46'0-2nbsp;Nelson Benjamin
nbsp;Jannik Vestergaard -
46'Niall Ennis nbsp;
Ben Pearson nbsp;0-2 -
47'Bae Jun Ho0-2
-
57'Andre Vidigal nbsp;
Tyrese Campbell nbsp;0-2 -
57'Nathan Lowe nbsp;
Lynden Gooch nbsp;0-2 -
66'0-3nbsp;Patson Daka
-
70'0-3nbsp;James Justin
nbsp;Stephy Mavididi -
70'0-3nbsp;Jamie Vardy
nbsp;Patson Daka -
71'Luke McNally nbsp;
Ki-Jana Hoever nbsp;0-3 -
73'0-4nbsp;Jamie Vardy (Assist:James Justin)
-
84'0-4nbsp;Hamza Choudhury
nbsp;Ricardo Domingos Barbosa Pereira -
90'0-4James Justin
-
90'Michael Rose0-4
-
90'Ben Wilmot0-4
-
90'0-5nbsp;Jamie Vardy
-
Stoke City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-3-313Jack Bonham15Jordan Thompson5Michael Rose16Ben Wilmot17Ki-Jana Hoever6Wouter Burger4Ben Pearson25Luke James Cundle2Lynden Gooch10Tyrese Campbell27Mehdi Leris20Patson Daka18Issahaku Fataw35Kasey McAteer10Stephy Mavididi8Harry Winks22Kiernan Dewsbury-Hall21Ricardo Domingos Barbosa Pereira3Wout Faes23Jannik Vestergaard5Callum Doyle30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
23Luke McNally7Andre Vidigal14Niall Ennis35Nathan Lowe22Bae Jun Ho12Daniel Johnson20Sead Haksabanovic8Lewis Baker34Frank FieldingDennis Praet 26Jamie Vardy 9James Justin 2Hamza Choudhury 17Nelson Benjamin 45Thomas Cannon 28Jakub Stolarczyk 41Yunus Akgun 29Conor Coady 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Stoke CityLeicester City
-
3Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
405Số đường chuyền555
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh