Kết quả Stoke City vs Leicester City, 22h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 30

  • Stoke City vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 26'
    Mehdi Leris
    0-0
  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Patson Daka (Assist:Issahaku Fataw)
  • 30'
    0-2
    goalnbsp;Kasey McAteer (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)
  • 40'
    0-2
    Kasey McAteer
  • 42'
    0-2
    Stephy Mavididi
  • 46'
    0-2
    nbsp;Dennis Praet
    nbsp;Kasey McAteer
  • 46'
    Bae Jun Ho nbsp;
    Mehdi Leris nbsp;
    0-2
  • 46'
    0-2
    nbsp;Nelson Benjamin
    nbsp;Jannik Vestergaard
  • 46'
    Niall Ennis nbsp;
    Ben Pearson nbsp;
    0-2
  • 47'
    Bae Jun Ho
    0-2
  • 57'
    Andre Vidigal nbsp;
    Tyrese Campbell nbsp;
    0-2
  • 57'
    Nathan Lowe nbsp;
    Lynden Gooch nbsp;
    0-2
  • 66'
    0-3
    goalnbsp;Patson Daka
  • 70'
    0-3
    nbsp;James Justin
    nbsp;Stephy Mavididi
  • 70'
    0-3
    nbsp;Jamie Vardy
    nbsp;Patson Daka
  • 71'
    Luke McNally nbsp;
    Ki-Jana Hoever nbsp;
    0-3
  • 73'
    0-4
    goalnbsp;Jamie Vardy (Assist:James Justin)
  • 84'
    0-4
    nbsp;Hamza Choudhury
    nbsp;Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 90'
    0-4
    James Justin
  • 90'
    Michael Rose
    0-4
  • 90'
    Ben Wilmot
    0-4
  • 90'
    0-5
    goalnbsp;Jamie Vardy
  • Stoke City vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-3-3
    13
    Jack Bonham
    15
    Jordan Thompson
    5
    Michael Rose
    16
    Ben Wilmot
    17
    Ki-Jana Hoever
    6
    Wouter Burger
    4
    Ben Pearson
    25
    Luke James Cundle
    2
    Lynden Gooch
    10
    Tyrese Campbell
    27
    Mehdi Leris
    20
    Patson Daka
    18
    Issahaku Fataw
    35
    Kasey McAteer
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    5
    Callum Doyle
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Luke McNally
    7Andre Vidigal
    14Niall Ennis
    35Nathan Lowe
    22Bae Jun Ho
    12Daniel Johnson
    20Sead Haksabanovic
    8Lewis Baker
    34Frank Fielding
    Dennis Praet 26
    Jamie Vardy 9
    James Justin 2
    Hamza Choudhury 17
    Nelson Benjamin 45
    Thomas Cannon 28
    Jakub Stolarczyk 41
    Yunus Akgun 29
    Conor Coady 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Leicester City
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    555
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 46 31 4 11 89 41 48 97 B B T T T B
2 Ipswich Town 46 28 12 6 92 57 35 96 B H H H T T
3 Leeds United 46 27 9 10 81 43 38 90 B H B T B B
4 Southampton 46 26 9 11 87 63 24 87 T T B B B T
5 West Bromwich(WBA) 46 21 12 13 70 47 23 75 H T B B B T
6 Norwich City 46 21 10 15 79 64 15 73 T H T H H B
7 Hull City 46 19 13 14 68 60 8 70 H T H T H B
8 Middlesbrough 46 20 9 17 71 62 9 69 T H H B T T
9 Coventry City 46 17 13 16 70 59 11 64 B B B H B B
10 Preston North End 46 18 9 19 56 67 -11 63 T B B B B B
11 Bristol City 46 17 11 18 53 51 2 62 H T H H T B
12 Cardiff City 46 19 5 22 53 70 -17 62 B T B T B B
13 Millwall 46 16 11 19 45 55 -10 59 B T T T T T
14 Swansea City 46 15 12 19 59 65 -6 57 B T T T H B
15 Watford 46 13 17 16 61 61 0 56 H H B H T B
16 Sunderland A.F.C 46 16 8 22 52 54 -2 56 H H T B B B
17 Stoke City 46 15 11 20 49 60 -11 56 H B H T T T
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 15 11 20 47 58 -11 56 B H B T T T
19 Blackburn Rovers 46 14 11 21 60 74 -14 53 H B T B H T
20 Sheffield Wednesday 46 15 8 23 44 68 -24 53 T H H T T T
21 Plymouth Argyle 46 13 12 21 59 70 -11 51 T H T B B T
22 Birmingham City 46 13 11 22 50 65 -15 50 B B T H H T
23 Huddersfield Town 46 9 18 19 48 77 -29 45 T B H B H B
24 Rotherham United 46 5 12 29 37 89 -52 27 B B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation