Kết quả Bristol City vs Derby County, 22h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Bristol City 31Derby County 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.05X
3.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Derby County
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Bristol City vs Derby County: Diễn biến chính
-
19'Luke McNally (Assist:Scott Twine) nbsp;1-0
-
28'Anis Mehmeti1-0
-
35'Ross McCrorie1-0
-
45'1-0Liam Thompson
-
46'1-0nbsp;Ben Osborne
nbsp;Kayden Jackson -
58'George Tanner nbsp;
Ross McCrorie nbsp;1-0 -
58'Fally Mayulu nbsp;
Nahki Wells nbsp;1-0 -
63'1-0nbsp;Tawanda Chirewa
nbsp;Kenzo Goudmijn -
71'1-0nbsp;Craig Forsyth
nbsp;Liam Thompson -
71'1-0nbsp;Dajaune Brown
nbsp;Marcus Anthony Myers-Harness -
78'Yu Hirakawa nbsp;
Scott Twine nbsp;1-0 -
88'1-0nbsp;James Collins
nbsp;Nathaniel Mendez Laing -
90'Haydon Roberts1-0
-
Bristol City vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-31Max OLeary15Luke McNally16Robert Dickie14Zak Vyner24Haydon Roberts6Max Bird12Jason Knight2Ross McCrorie11Anis Mehmeti21Nahki Wells10Scott Twine10Jerry Yates19Kayden Jackson18Marcus Anthony Myers-Harness11Nathaniel Mendez Laing17Kenzo Goudmijn16Liam Thompson2Kane Wilson35Curtis Nelson12Nathaniel Phillips20Callum Elder1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
19George Tanner9Fally Mayulu7Yu Hirakawa23Stefan Bajic31Elijah Morrison20Sam Bell40George Earthy29Marcus McGuane27Harry CornickBen Osborne 8Tawanda Chirewa 28Craig Forsyth 3Dajaune Brown 39James Collins 9Josh Vickers 31Sonny Bradley 5Jake Rooney 34Tom Barkhuizen 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Bristol CityDerby County
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
365Số đường chuyền378
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu58
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
33Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 19 | 34 | 59 | T T H H T T |
2 | Sheffield United | 28 | 18 | 6 | 4 | 40 | 18 | 22 | 58 | B H B T T T |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 36 | 9 | 27 | 56 | T H H T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 28 | 15 | 9 | 4 | 40 | 22 | 18 | 54 | H B T T H T |
5 | Middlesbrough | 28 | 12 | 8 | 8 | 46 | 34 | 12 | 44 | H H T H B T |
6 | Blackburn Rovers | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 42 | B H B T B B |
7 | West Bromwich(WBA) | 28 | 9 | 14 | 5 | 33 | 24 | 9 | 41 | B H T H H B |
8 | Watford | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 41 | B B B H T B |
9 | Bristol City | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 33 | 2 | 38 | T T H T B H |
10 | Queens Park Rangers (QPR) | 28 | 9 | 11 | 8 | 32 | 35 | -3 | 38 | B H T T T T |
11 | Sheffield Wednesday | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 38 | H B T H B H |
12 | Norwich City | 28 | 9 | 9 | 10 | 43 | 41 | 2 | 36 | T H T T B B |
13 | Coventry City | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 37 | 0 | 35 | T H H B T T |
14 | Oxford United | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 43 | -10 | 35 | T T H H T T |
15 | Swansea City | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T T B H B B |
16 | Preston North End | 28 | 7 | 13 | 8 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B H H T |
17 | Millwall | 27 | 7 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 31 | B H B H B H |
18 | Portsmouth | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T B B T T |
19 | Stoke City | 28 | 6 | 10 | 12 | 26 | 36 | -10 | 28 | B T H H H B |
20 | Cardiff City | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 43 | -12 | 28 | T H H H T H |
21 | Derby County | 28 | 7 | 6 | 15 | 31 | 38 | -7 | 27 | T B B B B B |
22 | Hull City | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B H T B |
23 | Luton Town | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 47 | -18 | 26 | B B B B H B |
24 | Plymouth Argyle | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 60 | -35 | 21 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh